Bản dịch của từ Ful trong tiếng Việt
Ful

Ful (Noun)
Ful (Adjective)
The room was ful of laughter and joy during the party.
Căn phòng tràn ngập tiếng cười và niềm vui trong suốt bữa tiệc.
Her schedule was ful of meetings and appointments.
Lịch trình của cô ấy dày đặc các cuộc họp và cuộc hẹn.
The event was ful of excitement and anticipation.
Sự kiện đầy phấn khích và mong đợi.
Từ "ful" không xuất hiện dưới dạng từ độc lập trong tiếng Anh mà thường là một hậu tố được thêm vào các từ khác để biểu thị sự đầy đủ hoặc phong phú, chẳng hạn như "beautiful" (đẹp) hay "colorful" (nhiều màu sắc). Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là 'đầy' hoặc 'có tính chất'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của các từ có hậu tố "ful" thường giống nhau, mặc dù một số từ có thể có cách viết khác nhau, chẳng hạn như "manoeuvre" (Anh) và "maneuver" (Mỹ).
Từ "ful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hằng số Latin "fullus", mang ý nghĩa chỉ sự đầy đủ hoặc tràn đầy. Trong lịch sử, "ful" thường được sử dụng như một hậu tố để chỉ trạng thái hoặc tính chất liên quan đến sự đủ đầy, như trong các từ "joyful" (vui vẻ) hay "plentiful" (dồi dào). Sự phát triển ngữ nghĩa của "ful" từ gốc Latin đến hiện tại làm nổi bật tính chất tích cực và phong phú của những khái niệm mà nó mô tả.
Từ "ful" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà thường xuất hiện như một hậu tố trong một số từ khác, ví dụ như "beautiful", "wonderful", hay "joyful". Trong các phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề mô tả và cảm xúc. Ngoài ra, "ful" thường được sử dụng để diễn tả sự phong phú hay tính chất của một sự vật trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.