Bản dịch của từ Ful trong tiếng Việt

Ful

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ful (Noun)

fʊl
fʊl
01

Một hậu tố có nghĩa là 'đầy đủ', 'đặc trưng bởi'.

A suffix meaning 'full of,' 'characterized by'.

Ví dụ

cheerful - full of cheer

vui vẻ - đầy vui vẻ

grateful - full of gratitude

biết ơn - đầy lòng biết ơn

playful - characterized by playfulness

vui tươi - đặc trưng bởi sự vui tươi

Ful (Adjective)

fʊl
fʊl
01

Đầy; đặc trưng bởi; có chất lượng của.

Full; characterized by; having the quality of.

Ví dụ

The room was ful of laughter and joy during the party.

Căn phòng tràn ngập tiếng cười và niềm vui trong suốt bữa tiệc.

Her schedule was ful of meetings and appointments.

Lịch trình của cô ấy dày đặc các cuộc họp và cuộc hẹn.

The event was ful of excitement and anticipation.

Sự kiện đầy phấn khích và mong đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ful

Không có idiom phù hợp