Bản dịch của từ Fulcrum trong tiếng Việt
Fulcrum

Fulcrum (Noun)
The community center acted as a fulcrum for social activities.
Trung tâm cộng đồng đã hoạt động như một trục cân đối với các hoạt động xã hội.
The local library serves as a fulcrum for educational programs.
Thư viện địa phương phục vụ như một trục cân đối với các chương trình giáo dục.
Volunteers are the fulcrum of many social initiatives in the area.
Những tình nguyện viên là trục cân đối của nhiều sáng kiến xã hội trong khu vực.
Dạng danh từ của Fulcrum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fulcrum | Fulcrums |
Họ từ
Từ "fulcrum" được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ điểm tựa mà từ đó một vật thể có thể xoay quanh hoặc áp dụng lực. Trong tiếng Anh, "fulcrum" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "fulcrum" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về các ứng dụng thực tiễn trong cơ học.
Từ "fulcrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh là "fulcrum", mang nghĩa là "chỗ dựa" hoặc "điểm tựa". Thuật ngữ này được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để chỉ điểm hỗ trợ cho một thanh hoặc vật thể, cho phép thực hiện công việc cơ học. Ngày nay, “fulcrum” không chỉ được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những yếu tố chính yếu khác tạo nên sự thay đổi hay tác động trong một hệ thống.
Từ "fulcrum" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó liên quan đến ngữ cảnh chuyên ngành vật lý và cơ học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về nguyên lý cân bằng hoặc trong các bài giảng giáo dục về cơ học. Trong văn viết, nó cũng có thể được dùng ẩn dụ trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, hay quản lý để chỉ điểm tựa hoặc yếu tố quyết định của một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp