Bản dịch của từ Full dress rehearsal trong tiếng Việt

Full dress rehearsal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full dress rehearsal (Noun)

fʊldɚsɨfɹˈeɪzən
fʊldɚsɨfɹˈeɪzən
01

Buổi diễn tập – cho một vở kịch hoặc buổi biểu diễn – với đầy đủ trang phục và mọi sự chuẩn bị cần thiết khác.

A rehearsal – for a play or show – in full costume and with all other necessary preparations.

Ví dụ

The cast had a full dress rehearsal for the community play on Saturday.

Dàn diễn viên đã có buổi tổng duyệt trang phục cho vở kịch cộng đồng vào thứ Bảy.

They did not schedule a full dress rehearsal for the talent show.

Họ không lên lịch tổng duyệt trang phục cho buổi biểu diễn tài năng.

Is the full dress rehearsal planned for the charity event next week?

Buổi tổng duyệt trang phục có được lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full dress rehearsal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full dress rehearsal

Không có idiom phù hợp