Bản dịch của từ Full form trong tiếng Việt

Full form

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full form (Idiom)

ˈfʊlˈfɔrm
ˈfʊlˈfɔrm
01

Dạng đầy đủ và không rút gọn của một từ viết tắt hoặc từ hoặc cụm từ viết tắt khác.

The complete and unshortened form of an acronym or other abbreviated word or phrase.

Ví dụ

She explained the full form of UNICEF to the audience.

Cô ấy giải thích hết về UNICEF cho khán giả.

During the presentation, he revealed the full form of NASA.

Trong bài thuyết trình, anh ấy tiết lộ đầy đủ về NASA.

The teacher asked the students to write the full form of UNESCO.

Giáo viên yêu cầu học sinh viết đầy đủ về UNESCO.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full form

Không có idiom phù hợp