Bản dịch của từ Acronym trong tiếng Việt

Acronym

Noun [U/C]

Acronym (Noun)

ˈækɹənɪm
ˈækɹənɪm
01

Chữ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu của các từ khác và được phát âm như một từ (ví dụ: ascii, nasa).

An abbreviation formed from the initial letters of other words and pronounced as a word (e.g. ascii, nasa).

Ví dụ

The NGO's name is an acronym for 'Non-Governmental Organization'.

Tên của Tổ chức phi chính phủ là một từ viết tắt cho 'Tổ chức phi chính phủ'.

The event was organized by an acronym that stands for 'Youth Leadership Summit'.

Sự kiện được tổ chức bởi một từ viết tắt có nghĩa là 'Hội nghị Lãnh đạo Thanh thiếu niên'.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acronym

Không có idiom phù hợp