Bản dịch của từ Acronym trong tiếng Việt
Acronym

Acronym (Noun)
The NGO's name is an acronym for 'Non-Governmental Organization'.
Tên của Tổ chức phi chính phủ là một từ viết tắt cho 'Tổ chức phi chính phủ'.
The event was organized by an acronym that stands for 'Youth Leadership Summit'.
Sự kiện được tổ chức bởi một từ viết tắt có nghĩa là 'Hội nghị Lãnh đạo Thanh thiếu niên'.
She received an award from an acronym representing 'International Women's Day'.
Cô ấy nhận giải thưởng từ một từ viết tắt đại diện cho 'Ngày Quốc tế Phụ nữ'.
Dạng danh từ của Acronym (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acronym | Acronyms |
Họ từ
Từ "acronym" chỉ một dạng từ được tạo thành từ các chữ cái đầu của một cụm từ, thường được sử dụng nhằm rút gọn thông tin hoặc thuận tiện trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, "acronym" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "initialism" cũng thường được dùng để chỉ các từ viết tắt không được phát âm như một từ duy nhất, ví dụ như "FBI".
Từ "acronym" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ chữ "akron" có nghĩa là "đỉnh" hoặc "điểm cao". Về mặt cấu trúc, từ này được tạo thành từ hai thành phần: "acro-" (đỉnh) và "-nym" (tên), phản ánh sự kết hợp của các chữ cái đầu của một cụm từ để tạo ra một từ mới. Kể từ khi được đưa vào sử dụng vào giữa thế kỷ 20, "acronym" đã trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hiện đại, thường được sử dụng để rút gọn các thuật ngữ phức tạp thành các dạng dễ nhớ và sử dụng hơn.
Từ "acronym" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến học thuật và chuyên ngành. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các thuật ngữ viết tắt thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh. Ngoài ra, acronyms cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận hàng ngày khi người nói sử dụng chúng để nâng cao tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

