Bản dịch của từ Acronym trong tiếng Việt
Acronym
Noun [U/C]
Acronym (Noun)
ˈækɹənɪm
ˈækɹənɪm
Ví dụ
The NGO's name is an acronym for 'Non-Governmental Organization'.
Tên của Tổ chức phi chính phủ là một từ viết tắt cho 'Tổ chức phi chính phủ'.
The event was organized by an acronym that stands for 'Youth Leadership Summit'.
Sự kiện được tổ chức bởi một từ viết tắt có nghĩa là 'Hội nghị Lãnh đạo Thanh thiếu niên'.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acronym
Không có idiom phù hợp