Bản dịch của từ Ascii trong tiếng Việt
Ascii
Noun [U/C]

Ascii(Noun)
ˈaʃi
ˈaʃi
01
Một tập hợp các mã nhị phân tương ứng với các ký tự được sử dụng trong tiếng Anh.
A set of binary codes that correspond to characters used in the English language
Ví dụ
02
Một tiêu chuẩn mã hóa ký tự cho giao tiếp điện tử, đại diện cho văn bản trong các máy tính và thiết bị khác sử dụng văn bản.
A character encoding standard for electronic communication representing text in computers and other devices that use text
Ví dụ
03
Mã chuẩn Mỹ cho trao đổi thông tin, gán một số cho mỗi ký tự.
The American Standard Code for Information Interchange which assigns a number to each character
Ví dụ
