Bản dịch của từ Ascii trong tiếng Việt

Ascii

Noun [U/C]

Ascii (Noun)

ˈæski
ˈæski
01

Viết tắt của mã tiêu chuẩn mỹ để trao đổi thông tin, một cách tiêu chuẩn để biểu diễn các ký tự dưới dạng số trong điện toán

An abbreviation for american standard code for information interchange, a standard way to represent characters as numbers in computing

Ví dụ

ASCII is used to encode characters in computer systems.

ASCII được sử dụng để mã hóa ký tự trong hệ thống máy tính.

Programmers often work with ASCII codes for data transmission.

Các lập trình viên thường làm việc với mã ASCII cho truyền dữ liệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascii

Không có idiom phù hợp