Bản dịch của từ Ascii trong tiếng Việt

Ascii

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascii (Noun)

ˈæski
ˈæski
01

Viết tắt của mã tiêu chuẩn mỹ để trao đổi thông tin, một cách tiêu chuẩn để biểu diễn các ký tự dưới dạng số trong điện toán.

An abbreviation for american standard code for information interchange, a standard way to represent characters as numbers in computing.

Ví dụ

ASCII is used to encode characters in computer systems.

ASCII được sử dụng để mã hóa ký tự trong hệ thống máy tính.

Programmers often work with ASCII codes for data transmission.

Các lập trình viên thường làm việc với mã ASCII cho truyền dữ liệu.

Understanding ASCII is crucial for digital communication protocols.

Hiểu biết về ASCII là rất quan trọng cho giao thức truyền thông số.

02

Một mã tiêu chuẩn để thể hiện các ký tự trên thiết bị điện tử.

A standard code for representing characters on electronic devices.

Ví dụ

ASCII is used to encode text in many social media platforms.

ASCII được sử dụng để mã hóa văn bản trên nhiều nền tảng mạng xã hội.

Social networks do not rely solely on ASCII for character representation.

Mạng xã hội không chỉ dựa vào ASCII để đại diện cho ký tự.

Is ASCII still relevant in today's social communication methods?

ASCII có còn liên quan trong các phương thức giao tiếp xã hội hôm nay không?

03

Mã tiêu chuẩn mỹ về trao đổi thông tin.

American standard code for information interchange.

Ví dụ

ASCII helps computers communicate in social media platforms like Facebook.

ASCII giúp máy tính giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

ASCII is not used in all social communication methods today.

ASCII không được sử dụng trong tất cả các phương pháp giao tiếp xã hội ngày nay.

Is ASCII still relevant for social networking applications in 2023?

ASCII vẫn còn liên quan đến các ứng dụng mạng xã hội trong năm 2023 không?

04

Một mã tiêu chuẩn để biểu diễn các ký tự văn bản bằng số.

A standard code for representing text characters using numbers.

Ví dụ

ASCII is essential for encoding text in digital communication systems.

ASCII rất quan trọng để mã hóa văn bản trong hệ thống truyền thông số.

Many people do not understand how ASCII works in social media.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của ASCII trong mạng xã hội.

Is ASCII the best way to represent text in online forums?

Liệu ASCII có phải là cách tốt nhất để đại diện cho văn bản trên diễn đàn trực tuyến không?

05

Một dạng chuẩn để biểu diễn ký tự trong máy tính.

A standard form for character representation in computers.

Ví dụ

ASCII codes represent characters in computers for social media platforms.

Mã ASCII đại diện cho ký tự trong máy tính cho nền tảng mạng xã hội.

Social networks do not use ASCII exclusively for character representation.

Mạng xã hội không chỉ sử dụng ASCII để đại diện cho ký tự.

Do you know how ASCII affects online communication in social contexts?

Bạn có biết ASCII ảnh hưởng đến giao tiếp trực tuyến trong bối cảnh xã hội không?

06

Trong điện toán, một giá trị nhị phân tương ứng với một ký tự trong tiêu chuẩn ascii.

In computing a binary value that corresponds to a character in the ascii standard.

Ví dụ

The ASCII code for 'A' is 65 in binary form.

Mã ASCII cho 'A' là 65 dưới dạng nhị phân.

The ASCII standard does not include characters from other languages.

Tiêu chuẩn ASCII không bao gồm ký tự từ các ngôn ngữ khác.

Is ASCII important for social media platforms like Facebook?

ASCII có quan trọng đối với các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?

07

Bộ luật tiêu chuẩn hoa kỳ về trao đổi thông tin, một tiêu chuẩn mã hóa ký tự cho giao tiếp điện tử.

The american standard code for information interchange a character encoding standard for electronic communication.

Ví dụ

ASCII is used for text communication in social media platforms.

ASCII được sử dụng cho giao tiếp văn bản trên các nền tảng mạng xã hội.

Many people do not understand ASCII's role in online discussions.

Nhiều người không hiểu vai trò của ASCII trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Is ASCII important for coding in social applications like Facebook?

ASCII có quan trọng cho lập trình trong các ứng dụng xã hội như Facebook không?

08

Sơ đồ mã hóa ký tự thể hiện văn bản trong máy tính và các thiết bị khác sử dụng văn bản.

A character encoding scheme representing text in computers and other devices that use text.

Ví dụ

Many social media platforms use ASCII for text representation.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng ASCII để đại diện cho văn bản.

Social networks do not rely solely on ASCII for images.

Mạng xã hội không chỉ dựa vào ASCII cho hình ảnh.

Does ASCII affect how we share information on social media?

ASCII có ảnh hưởng đến cách chúng ta chia sẻ thông tin trên mạng xã hội không?

09

Một định dạng chuẩn được sử dụng để biểu diễn các ký tự dưới dạng số.

A standardized format that is used to represent characters as numbers.

Ví dụ

ASCII is commonly used in social media platforms for text encoding.

ASCII thường được sử dụng trên các nền tảng truyền thông xã hội để mã hóa văn bản.

Some people may not be familiar with ASCII when using social apps.

Một số người có thể không quen với ASCII khi sử dụng ứng dụng xã hội.

Is ASCII important for IELTS writing and speaking preparation?

ASCII có quan trọng cho việc chuẩn bị cho viết và nói IELTS không?

10

Từ viết tắt của american standard code for information interchange, là một lược đồ mã hóa ký tự biểu diễn văn bản trong máy tính.

An acronym for american standard code for information interchange which is a character encoding scheme that represents text in computers.

Ví dụ

ASCII is essential for encoding text in computers.

ASCII là cần thiết để mã hóa văn bản trong máy tính.

Not understanding ASCII can hinder digital communication.

Không hiểu ASCII có thể cản trở giao tiếp kỹ thuật số.

Is ASCII commonly used in social media platforms?

ASCII có phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội không?

11

Một tiêu chuẩn mã hóa ký tự cho truyền thông điện tử, biểu diễn văn bản trong máy tính, thiết bị viễn thông và các thiết bị khác sử dụng văn bản.

A character encoding standard for electronic communication that represents text in computers telecommunications equipment and other devices that use text.

Ví dụ

ASCII is commonly used in emails and text messages.

ASCII thường được sử dụng trong email và tin nhắn văn bản.

Some social media platforms support ASCII art for creative expression.

Một số nền tảng truyền thông xã hội hỗ trợ nghệ thuật ASCII để thể hiện sáng tạo.

Is ASCII widely recognized as a standard for text representation?

ASCII có được công nhận rộng rãi là một tiêu chuẩn cho biểu diễn văn bản không?

12

Một tiêu chuẩn mã hóa ký tự cho truyền thông điện tử.

A character encoding standard for electronic communication.

Ví dụ

ASCII is commonly used for text communication in social media platforms.

ASCII thường được sử dụng cho việc truyền thông văn bản trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Some people may not be familiar with ASCII encoding in social networks.

Một số người có thể không quen thuộc với việc mã hóa ASCII trên mạng xã hội.

Is ASCII the standard character encoding for social media messaging applications?

ASCII có phải là tiêu chuẩn mã hóa ký tự cho các ứng dụng nhắn tin trên mạng xã hội không?

13

Một biểu diễn kỹ thuật số của văn bản dựa trên các quy định của tiêu chuẩn ascii.

A digital representation of text based on the provisions of the ascii standard.

Ví dụ

ASCII characters are limited to 7 bits.

Ký tự ASCII giới hạn 7 bit.

Not all languages can be accurately represented using ASCII.

Không phải tất cả các ngôn ngữ có thể được biểu diễn chính xác bằng ASCII.

Is ASCII commonly used in social media platforms?

ASCII có phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội không?

14

Bất kỳ ký tự nào trong tiêu chuẩn ascii.

Any of the characters in the ascii standard.

Ví dụ

ASCII characters are used in writing emails and messages.

Các ký tự ASCII được sử dụng trong việc viết email và tin nhắn.

Some people find it difficult to understand ASCII symbols.

Một số người thấy khó để hiểu các ký hiệu ASCII.

Do you know how many ASCII characters are included in the standard?

Bạn có biết có bao nhiêu ký tự ASCII được bao gồm trong chuẩn không?

Ascii (Adjective)

ˈæski
ˈæski
01

Liên quan đến hoặc sử dụng mã ascii.

Relating to or using the ascii code.

Ví dụ

Many social media platforms use ASCII characters for text representation.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng ký tự ASCII để biểu diễn văn bản.

Social networks do not rely solely on ASCII for their interfaces.

Mạng xã hội không chỉ dựa vào ASCII cho giao diện của họ.

Do online forums utilize ASCII codes for user communication?

Các diễn đàn trực tuyến có sử dụng mã ASCII cho giao tiếp người dùng không?

02

Liên quan đến hoặc sử dụng mã để biểu diễn các ký tự.

Relating to or using a code for representing characters.

Ví dụ

Many social media platforms use ASCII codes for text representation.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng mã ASCII để đại diện văn bản.

Social apps do not always require ASCII for communication.

Các ứng dụng xã hội không phải lúc nào cũng cần mã ASCII để giao tiếp.

Do online forums rely on ASCII for their character encoding?

Các diễn đàn trực tuyến có phụ thuộc vào mã ASCII cho mã hóa ký tự không?

03

Đề cập đến các biểu diễn hoặc hoạt động liên quan đến mã ascii.

Referring to representations or operations involving ascii code.

Ví dụ

Many social media platforms use ASCII characters for user names.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng ký tự ASCII cho tên người dùng.

Facebook does not allow non-ASCII characters in usernames.

Facebook không cho phép ký tự không phải ASCII trong tên người dùng.

Are ASCII codes important in online communication?

Mã ASCII có quan trọng trong giao tiếp trực tuyến không?

04

Mô tả một văn bản chỉ bao gồm các ký tự ascii.

Describing a text that only includes ascii characters.

Ví dụ

The message was clear because it used only ASCII characters.

Tin nhắn rất rõ ràng vì nó chỉ sử dụng ký tự ASCII.

The email did not include any ASCII characters.

Email không bao gồm bất kỳ ký tự ASCII nào.

Did you send the ASCII version of the document?

Bạn đã gửi phiên bản ASCII của tài liệu chưa?

05

Liên quan đến các ký tự ascii, là các ký tự cơ bản được sử dụng trong văn bản máy tính.

Pertaining to ascii characters which are the basic characters used in computer text.

Ví dụ

The text uses ASCII characters for clear communication on social media.

Văn bản sử dụng ký tự ASCII để giao tiếp rõ ràng trên mạng xã hội.

Not all emojis are ASCII characters in online discussions.

Không phải tất cả biểu tượng cảm xúc đều là ký tự ASCII trong thảo luận trực tuyến.

Are ASCII characters sufficient for expressing emotions in social texts?

Ký tự ASCII có đủ để diễn đạt cảm xúc trong văn bản xã hội không?

06

Có thể được biểu diễn theo định dạng ascii.

Able to be represented in ascii format.

Ví dụ

The document should be in ASCII format for easy sharing.

Tài liệu nên ở định dạng ASCII để dễ chia sẻ.

The file is not ASCII-compatible, so it can't be uploaded.

Tập tin không tương thích ASCII, nên không thể tải lên.

Is this text in ASCII format or another encoding?

Văn bản này có định dạng ASCII hay mã hóa khác không?

07

Liên quan đến văn bản chỉ bao gồm các ký tự ascii.

Pertaining to text that is composed of ascii characters only.

Ví dụ

Her essay was rejected because it contained non-ascii characters.

Bài luận của cô ấy bị từ chối vì chứa ký tự không phải ASCII.

Using ascii symbols in your writing is essential for the IELTS exam.

Sử dụng các ký tự ASCII trong bài viết của bạn là rất quan trọng cho kỳ thi IELTS.

Did you remember to only include ascii characters in your essay?

Bạn có nhớ chỉ bao gồm các ký tự ASCII trong bài luận của mình không?

08

Liên quan đến hoặc sử dụng bộ ký tự ascii.

Relating to or using the ascii character set.

Ví dụ

The ASCII characters are commonly used in social media platforms.

Các ký tự ASCII thường được sử dụng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Some people may not be familiar with ASCII symbols on social networks.

Một số người có thể không quen với các ký hiệu ASCII trên mạng xã hội.

Are you aware of the ASCII codes used in social media posts?

Bạn có biết về các mã ASCII được sử dụng trong bài đăng trên mạng xã hội không?

09

Liên quan đến bộ luật tiêu chuẩn hoa kỳ về trao đổi thông tin.

Relating to the american standard code for information interchange.

Ví dụ

Do you know how to type in ASCII format?

Bạn có biết cách gõ theo định dạng ASCII không?

Her essay includes ASCII art to make it visually appealing.

Bài luận của cô ấy bao gồm nghệ thuật ASCII để làm cho nó hấp dẫn về mặt hình thức.

I can't find the ASCII character I need for my report.

Tôi không thể tìm thấy ký tự ASCII tôi cần cho báo cáo của mình.

10

Được đặc trưng bởi việc sử dụng chuẩn ascii trong biểu diễn dữ liệu.

Characterized by the use of the ascii standard in data representation.

Ví dụ

The ASCII characters are commonly used in social media platforms.

Các ký tự ASCII thường được sử dụng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Her essay lacked proper formatting, including the required ASCII symbols.

Bài luận của cô ấy thiếu định dạng đúng, bao gồm các ký hiệu ASCII cần thiết.

Do you know how to input ASCII codes when typing on a computer?

Bạn có biết cách nhập mã ASCII khi gõ trên máy tính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascii cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascii

Không có idiom phù hợp