Bản dịch của từ Full of content trong tiếng Việt
Full of content
Full of content (Adjective)
Chứa nhiều thông tin hoặc tài liệu.
Containing a lot of information or material.
The documentary was full of content about climate change effects.
Bộ phim tài liệu đầy thông tin về tác động của biến đổi khí hậu.
The social media post was not full of content at all.
Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn không đầy thông tin.
Is the article full of content regarding social justice issues?
Bài viết có đầy thông tin về các vấn đề công bằng xã hội không?
"Full of content" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả trạng thái đầy đủ, phong phú về thông tin, nội dung hoặc ý nghĩa. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tri thức, thuật ngữ này thường chỉ ra rằng một tác phẩm hoặc bài viết đã cung cấp thông tin cần thiết và có chiều sâu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong văn viết và nói, phong cách và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa khu vực.
Từ "content" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contentus", là dạng phân từ của động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại, bao gồm". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến ý nghĩa của việc chứa đựng nội dung. Hiện nay, "content" không chỉ đề cập đến các thông tin, tư liệu mà còn gợi ý về sự hài lòng hay trạng thái thoải mái, đặc biệt trong ngữ cảnh truyền thông và marketing.
Từ "full of content" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để miêu tả sự phong phú hoặc tính chất sâu sắc của một nội dung nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể cao trong các bài viết hoặc bài diễn thuyết yêu cầu người thí sinh trình bày ý kiến hoặc phân tích văn bản. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giáo dục, marketing và truyền thông, nhằm nhấn mạnh giá trị và tính chất hấp dẫn của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp