Bản dịch của từ Full of content trong tiếng Việt

Full of content

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of content (Adjective)

01

Chứa nhiều thông tin hoặc tài liệu.

Containing a lot of information or material.

Ví dụ

The documentary was full of content about climate change effects.

Bộ phim tài liệu đầy thông tin về tác động của biến đổi khí hậu.

The social media post was not full of content at all.

Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn không đầy thông tin.

Is the article full of content regarding social justice issues?

Bài viết có đầy thông tin về các vấn đề công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Full of content cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of content

Không có idiom phù hợp