Bản dịch của từ Full rehearsal trong tiếng Việt

Full rehearsal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full rehearsal (Phrase)

fˈʊl ɹˈɨhɝsəl
fˈʊl ɹˈɨhɝsəl
01

Một buổi thực hành hoàn chỉnh hoặc chạy qua một buổi biểu diễn hoặc thuyết trình.

A complete practice or runthrough of a performance or presentation.

Ví dụ

The community held a full rehearsal for the charity event next week.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi tổng duyệt cho sự kiện từ thiện tuần tới.

They did not schedule a full rehearsal before the social gathering.

Họ không lên lịch một buổi tổng duyệt trước buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full rehearsal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.