Bản dịch của từ Full rehearsal trong tiếng Việt
Full rehearsal

Full rehearsal (Phrase)
Một buổi thực hành hoàn chỉnh hoặc chạy qua một buổi biểu diễn hoặc thuyết trình.
A complete practice or runthrough of a performance or presentation.
The community held a full rehearsal for the charity event next week.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi tổng duyệt cho sự kiện từ thiện tuần tới.
They did not schedule a full rehearsal before the social gathering.
Họ không lên lịch một buổi tổng duyệt trước buổi gặp gỡ xã hội.
Will the team conduct a full rehearsal for the upcoming festival?
Liệu đội ngũ có tổ chức một buổi tổng duyệt cho lễ hội sắp tới không?
"Full rehearsal" là thuật ngữ chỉ quá trình luyện tập toàn bộ một vở kịch, một buổi biểu diễn hoặc một sự kiện nghệ thuật nhằm đảm bảo mọi khía cạnh đều được thực hiện hoàn hảo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, một số bối cảnh có thể yêu cầu việc nhấn mạnh khác nhau ở hai miền, nhưng nội dung và mục đích vẫn giữ nguyên thống nhất.
Từ "rehearsal" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "rehearsare", có nghĩa là "thử lại" hoặc "hít thở lại". Từ này kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc từ "hearsare" từ "arsare" có nghĩa là "luyện tập". Những ý nghĩa này phản ánh mục đích thực hành của các buổi diễn tập trong nghệ thuật biểu diễn hay các tình huống khác. Ngày nay, "full rehearsal" chỉ một cuộc diễn tập toàn bộ, nơi các yếu tố được tổng hợp để đảm bảo sự chuẩn bị hoàn chỉnh cho sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
Cụm từ "full rehearsal" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và chuẩn bị cho sự kiện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "full rehearsal" có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Nó thường được sử dụng để chỉ việc tập dượt hoàn chỉnh trước một buổi biểu diễn hoặc sự kiện chính thức, nhằm đảm bảo mọi yếu tố đều được chuẩn bị chu đáo và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp