Bản dịch của từ Full rehearsal trong tiếng Việt

Full rehearsal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full rehearsal (Phrase)

01

Một buổi thực hành hoàn chỉnh hoặc chạy qua một buổi biểu diễn hoặc thuyết trình.

A complete practice or runthrough of a performance or presentation.

Ví dụ

The community held a full rehearsal for the charity event next week.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi tổng duyệt cho sự kiện từ thiện tuần tới.

They did not schedule a full rehearsal before the social gathering.

Họ không lên lịch một buổi tổng duyệt trước buổi gặp gỡ xã hội.

Will the team conduct a full rehearsal for the upcoming festival?

Liệu đội ngũ có tổ chức một buổi tổng duyệt cho lễ hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full rehearsal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full rehearsal

Không có idiom phù hợp