Bản dịch của từ Full to the gills trong tiếng Việt

Full to the gills

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full to the gills (Phrase)

fˈʊl tˈu ðə ɡˈɪlz
fˈʊl tˈu ðə ɡˈɪlz
01

Hoàn toàn đầy đủ; đã ăn hoặc uống quá nhiều.

Completely full having eaten or drunk too much.

Ví dụ

After the party, I was full to the gills with food.

Sau bữa tiệc, tôi đã no căng bụng với đồ ăn.

She was not full to the gills after just one slice.

Cô ấy không no căng bụng sau chỉ một miếng bánh.

Are you full to the gills after that large dinner?

Bạn có no căng bụng sau bữa tối lớn đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full to the gills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full to the gills

Không có idiom phù hợp