Bản dịch của từ Full volume trong tiếng Việt
Full volume

Full volume (Phrase)
She spoke at full volume during the debate.
Cô ấy nói ở âm lượng tối đa trong cuộc tranh luận.
He never listens to music at full volume in public places.
Anh ấy không bao giờ nghe nhạc ở âm lượng tối đa ở nơi công cộng.
Do you think playing music at full volume is appropriate here?
Bạn có nghĩ rằng việc phát nhạc ở âm lượng tối đa là thích hợp ở đây không?
Cụm từ "full volume" thường được sử dụng để chỉ mức độ âm thanh tối đa mà một thiết bị phát nhạc hoặc hệ thống âm thanh có thể đạt được. Trong ngữ cảnh âm nhạc, đồ họa hoặc truyền thông, nó biểu thị sự biểu đạt mạnh mẽ và quyết liệt. Ở cả Anh và Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và phát âm, "full volume" thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau với nghĩa tương đồng, nhằm nhấn mạnh trải nghiệm nghe.
Cụm từ "full volume" có nguồn gốc từ tiếng La tinh với từ "volumen", có nghĩa là "khối lượng" hoặc "sự lấp đầy". Từ "full" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fulla", liên quan đến khái niệm đầy đủ hoặc tối đa. Qua thời gian, "full volume" được sử dụng để chỉ mức độ âm thanh lớn nhất mà một thiết bị phát huy được. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp của các yếu tố về kích thước và cường độ, biểu đạt trải nghiệm âm thanh phong phú.
Cụm từ "full volume" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả cách tăng cường âm thanh hoặc hiệu ứng âm thanh. Tần suất xuất hiện của nó thấp hơn so với các thuật ngữ liên quan đến âm nhạc hoặc công nghệ. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về âm nhạc, thiết bị điện tử, hoặc khi giáo dục trẻ em về cách điều chỉnh âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp