Bản dịch của từ Full volume trong tiếng Việt

Full volume

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full volume (Phrase)

fˈʊl vˈɑljum
fˈʊl vˈɑljum
01

Ở mức âm thanh hoặc cường độ tối đa.

At the maximum level of sound or intensity.

Ví dụ

She spoke at full volume during the debate.

Cô ấy nói ở âm lượng tối đa trong cuộc tranh luận.

He never listens to music at full volume in public places.

Anh ấy không bao giờ nghe nhạc ở âm lượng tối đa ở nơi công cộng.

Do you think playing music at full volume is appropriate here?

Bạn có nghĩ rằng việc phát nhạc ở âm lượng tối đa là thích hợp ở đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full volume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full volume

Không có idiom phù hợp