Bản dịch của từ Fully fledged trong tiếng Việt

Fully fledged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fully fledged (Adjective)

01

Hoàn toàn phát triển hoặc thành lập; có đầy đủ trạng thái.

Completely developed or established of full status.

Ví dụ

The community center is now a fully fledged hub for activities.

Trung tâm cộng đồng hiện nay là một trung tâm hoạt động hoàn chỉnh.

The organization is not yet a fully fledged charity.

Tổ chức này vẫn chưa phải là một tổ chức từ thiện hoàn chỉnh.

Is the new youth program a fully fledged initiative?

Chương trình thanh niên mới có phải là một sáng kiến hoàn chỉnh không?

02

(của một con chim) đã phát triển hết lông và có thể bay.

Of a bird having developed all its feathers and able to fly.

Ví dụ

The fully fledged birds left the nest last week.

Những con chim đã trưởng thành rời tổ vào tuần trước.

The team is not fully fledged yet for the competition.

Đội chưa hoàn thiện đủ để tham gia cuộc thi.

Are the birds fully fledged before they migrate?

Có phải những con chim đã trưởng thành trước khi di cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fully fledged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fully fledged

Không có idiom phù hợp