Bản dịch của từ Fully fledged trong tiếng Việt
Fully fledged

Fully fledged (Adjective)
Hoàn toàn phát triển hoặc thành lập; có đầy đủ trạng thái.
Completely developed or established of full status.
The community center is now a fully fledged hub for activities.
Trung tâm cộng đồng hiện nay là một trung tâm hoạt động hoàn chỉnh.
The organization is not yet a fully fledged charity.
Tổ chức này vẫn chưa phải là một tổ chức từ thiện hoàn chỉnh.
Is the new youth program a fully fledged initiative?
Chương trình thanh niên mới có phải là một sáng kiến hoàn chỉnh không?
The fully fledged birds left the nest last week.
Những con chim đã trưởng thành rời tổ vào tuần trước.
The team is not fully fledged yet for the competition.
Đội chưa hoàn thiện đủ để tham gia cuộc thi.
Are the birds fully fledged before they migrate?
Có phải những con chim đã trưởng thành trước khi di cư không?
"Fully fledged" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đã phát triển hoàn thiện hoặc đạt đến trạng thái trưởng thành. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ nghĩa trong lĩnh vực sinh học, mô tả sự phát triển của chim non thành chim trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không khác nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường gặp hơn trong văn phong chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "fully fledged" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plumatus", có nghĩa là "có lông vũ", đề cập đến một con chim đã trưởng thành với lông vũ hoàn chỉnh, sẵn sàng bay. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, biểu thị trạng thái phát triển hoàn chỉnh. Ngày nay, "fully fledged" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật đã phát triển đầy đủ, có khả năng hoạt động độc lập và hiệu quả trong xã hội.
Cụm từ "fully fledged" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả sự phát triển hoặc hoàn chỉnh của một khái niệm hay hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cá thể hoặc ý tưởng đã phát triển đến mức độ trưởng thành và hoàn chỉnh. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu khoa học để diễn tả sự hoàn thiện của các lý thuyết hoặc nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp