Bản dịch của từ Fully furnished trong tiếng Việt
Fully furnished
Fully furnished (Phrase)
The apartment is fully furnished with a bed, sofa, and TV.
Căn hộ được trang bị đầy đủ với giường, sofa và TV.
The house is not fully furnished, lacking basic appliances.
Ngôi nhà không được trang bị đầy đủ, thiếu các thiết bị cơ bản.
Is the office fully furnished with desks and chairs?
Văn phòng có được trang bị đầy đủ với bàn và ghế không?
The apartment is fully furnished with a bed, sofa, and TV.
Căn hộ được trang bị đầy đủ với giường, ghế sofa và TV.
The house is not fully furnished, lacking basic furniture like tables.
Nhà không được trang bị đầy đủ, thiếu đồ nội thất cơ bản như bàn.
Cụm từ "fully furnished" được sử dụng để mô tả một không gian sống, đặc biệt là căn hộ hoặc nhà, được trang bị đầy đủ đồ nội thất cần thiết, như giường, bàn, ghế và tủ. Khái niệm này thường được sử dụng trong bất động sản, cho thuê nhà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về việc sử dụng từ ngữ phụ kiện đi kèm, tùy thuộc vào văn hóa và thói quen tiêu dùng của từng khu vực.
Cụm từ "fully furnished" xuất phát từ tiếng Latinh với từ "furnire", nghĩa là "cung cấp" hoặc "lắp đặt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một không gian sống đã được trang bị đầy đủ nội thất cần thiết cho sự tiện nghi. Ngày nay, "fully furnished" chỉ rõ rằng một căn hộ hoặc ngôi nhà có tất cả các đồ đạc và trang thiết bị cần thiết như giường, bàn ghế, và bếp, đáp ứng nhu cầu thuê hoặc mua nhà của người tiêu dùng.
Cụm từ "fully furnished" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải miêu tả nhà cửa hoặc lựa chọn chỗ ở. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực bất động sản, nhằm chỉ ra rằng một căn hộ hoặc nhà ở đã được trang bị đầy đủ nội thất và thiết bị cần thiết. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu của những người đi thuê nhà hoặc mua bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp