Bản dịch của từ Fumbler trong tiếng Việt
Fumbler

Fumbler (Verb)
He fumbled with his notes during the IELTS speaking test.
Anh ấy lúng túng với ghi chú của mình trong bài thi nói IELTS.
She did not fumble her words while discussing social issues.
Cô ấy không lúng túng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did he fumble the presentation about community service projects?
Liệu anh ấy có lúng túng trong bài thuyết trình về dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "fumbler" được sử dụng để chỉ một người không khéo léo, thường trong việc xử lý vật dụng hoặc thực hiện các tác vụ linh hoạt, dẫn đến sự sai sót hoặc hỏng hóc. Từ này không có biến thể rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhiều hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "fumbler" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự vụng về và thiếu kỹ năng.
Từ "fumbler" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fumble", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "fūmblen", mang nghĩa làm rối hoặc vụng về trong hành động. Cấu trúc gốc từ Latinh "fumbulare" có nghĩa là "cầm nắm một cách vụng về" đã hình thành ý nghĩa hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một người không khéo léo trong hành động hoặc thao tác, đồng nghĩa với sự thiếu chính xác và tinh tế.
Từ "fumbler" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi mô tả một cầu thủ không thể kiểm soát bóng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "fumbler" được sử dụng để chỉ những người vụng về trong hành động, thường gặp trong các tình huống giao tiếp hoặc trong công việc đòi hỏi sự khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp