Bản dịch của từ Funemployed trong tiếng Việt
Funemployed

Funemployed (Adjective)
(từ mới) đang trong tình trạng thất nghiệp thú vị.
Neologism in a state of enjoyable unemployment.
Many young graduates are funemployed while searching for their dream jobs.
Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp đang thất nghiệp vui vẻ khi tìm việc.
She is not funemployed; she enjoys her freelance writing work.
Cô ấy không thất nghiệp vui vẻ; cô ấy thích công việc viết tự do.
Are you funemployed, or do you have a steady job?
Bạn có đang thất nghiệp vui vẻ không, hay bạn có công việc ổn định?
Từ "funemployed" là một thuật ngữ ghép giữa "fun" (vui vẻ) và "unemployed" (thất nghiệp), thường được sử dụng để chỉ những người không có việc làm nhưng tận hưởng thời gian rảnh rỗi để trải nghiệm cuộc sống, tham gia vào sở thích hoặc du lịch mà không bị áp lực tìm kiếm công việc. Từ này phổ biến chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, và mặc dù không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó thường được sử dụng không chính thức và thường có nghĩa tích cực đối với tình trạng thất nghiệp.
Từ "funemployed" được hình thành từ sự kết hợp giữa "fun" (vui vẻ) và "unemployed" (thất nghiệp). Gốc Latin của "unemployed" là "ex-" từ "employare", nghĩa là "sử dụng" hoặc "thuê mướn". Từ này bắt nguồn từ thời kỳ kinh tế khó khăn, nơi những người thất nghiệp tìm kiếm niềm vui từ tình trạng không có việc làm. Ngày nay, "funemployed" chỉ những người thất nghiệp tận dụng thời gian rảnh để tham gia các hoạt động giải trí, thể hiện một thái độ tích cực đối với tình trạng thất nghiệp.
Từ "funemployed" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS do tính không chính thức và tính ngữ cảnh của nó. Trong IELTS, đặc biệt là ở các thành phần như Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng trong các chủ đề học thuật hoặc chuyên môn. Tuy nhiên, "funemployed" có thể thấy trong bối cảnh văn hóa đại chúng, thường được dùng để mô tả những cá nhân thất nghiệp nhưng tận hưởng cuộc sống hoặc tham gia vào các hoạt động vui chơi, giải trí.