Bản dịch của từ Funeral hymn trong tiếng Việt
Funeral hymn

Funeral hymn (Noun)
The funeral hymn was played at John's memorial service last Saturday.
Bài thánh ca tang lễ đã được chơi tại lễ tưởng niệm của John vào thứ Bảy tuần trước.
No funeral hymn was sung during the simple ceremony for Mrs. Smith.
Không có bài thánh ca tang lễ nào được hát trong buổi lễ đơn giản cho bà Smith.
Is the funeral hymn chosen by the family or the church?
Bài thánh ca tang lễ được chọn bởi gia đình hay nhà thờ?
"Hymn tang lễ" là một thể loại bài hát tôn giáo được sử dụng trong các buổi lễ tang để tưởng niệm và cầu nguyện cho người đã khuất. Các bài hymn này thường mang tính chất trang nghiêm, biểu đạt nỗi buồn và niềm hy vọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "funeral hymn" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự hấp thu văn hóa trong cách lựa chọn và thể hiện các bài hát trong từng vùng miền.
Thuật ngữ "funeral hymn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "funus" có nghĩa là "tang lễ" và "hymnus" nghĩa là "bài hát tán dương". Từ thời kỳ cổ đại, những bài hát này được sử dụng trong các buổi lễ tang, nhằm tôn vinh người đã khuất và thể hiện nỗi buồn của người còn sống. Ngày nay, "funeral hymn" thường chỉ những bài hát được trình bày trong các buổi lễ tang để cầu nguyện cho linh hồn của người đã mất, thể hiện sự kính trọng và tưởng nhớ.
"Hymn tang lễ" là một cụm từ thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa, liên quan đến các buổi lễ tưởng niệm người đã khuất. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong các bài thi Nghe và Đọc. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện trong các bài thi Nói và Viết khi thảo luận về các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hymn tang lễ" thường được dùng trong các nghi lễ tang, văn thơ, và các tác phẩm nghệ thuật miêu tả cái chết và sự tưởng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp