Bản dịch của từ Funeral hymn trong tiếng Việt

Funeral hymn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral hymn (Noun)

fjˈunɚəl hˈɪm
fjˈunɚəl hˈɪm
01

Một bài hát hoặc một bản nhạc được hát hoặc chơi trong đám tang.

A song or piece of music that is sung or played at a funeral.

Ví dụ

The funeral hymn was played at John's memorial service last Saturday.

Bài thánh ca tang lễ đã được chơi tại lễ tưởng niệm của John vào thứ Bảy tuần trước.

No funeral hymn was sung during the simple ceremony for Mrs. Smith.

Không có bài thánh ca tang lễ nào được hát trong buổi lễ đơn giản cho bà Smith.

Is the funeral hymn chosen by the family or the church?

Bài thánh ca tang lễ được chọn bởi gia đình hay nhà thờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral hymn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral hymn

Không có idiom phù hợp