Bản dịch của từ Funeral pace trong tiếng Việt
Funeral pace

Funeral pace (Phrase)
Nhịp điệu chậm rãi và trang nghiêm thích hợp cho một đám tang.
A slow and solemn pace appropriate for a funeral procession.
The funeral pace was respectful during Mr. Smith's ceremony last week.
Nhịp đi của lễ tang rất tôn trọng trong buổi lễ của ông Smith tuần trước.
They did not walk quickly; the funeral pace was deliberately slow.
Họ không đi nhanh; nhịp đi của lễ tang được cố ý chậm lại.
Is the funeral pace appropriate for the memorial service tomorrow?
Nhịp đi của lễ tang có phù hợp cho buổi lễ tưởng niệm ngày mai không?
“Funeral pace” chỉ một nhịp đi chậm chạp, đầy trầm tư, thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển hoặc hành xử của một nhóm người khi tham gia tang lễ. Ý nghĩa của cụm từ này thể hiện sự tôn trọng và lòng thương tiếc dành cho người đã khuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở sắc thái giọng nói và phong cách giao tiếp trong bối cảnh uy nghiêm này.
Từ "funeral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "funus", có nghĩa là tang lễ hoặc thi thể. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nghi lễ và hoạt động xung quanh cái chết. Trải qua thời gian, từ này đã được đồng hóa vào tiếng Anh, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 14, để diễn tả các nghi thức hoặc sự kiện liên quan đến việc chôn cất. Ngày nay, "funeral" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính, liên quan đến các hoạt động thể hiện lòng tiếc thương và tôn vinh người đã khuất.
"Funeral pace" là cụm từ ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự chậm rãi hoặc trang trọng trong các hoạt động liên quan đến tang lễ. Từ này xuất hiện nhiều hơn trong văn chương hoặc các bài viết về xã hội, thường nhằm mô tả không khí trang nghiêm hoặc cảm xúc khi tham dự đám tang. Trong các tình huống cụ thể, "funeral pace" có thể được nhắc đến khi nói về cách xử lý cảm xúc hoặc phương thức tổ chức tang lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp