Bản dịch của từ Funeral pace trong tiếng Việt

Funeral pace

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral pace (Phrase)

fjˈunɚəl pˈeɪs
fjˈunɚəl pˈeɪs
01

Nhịp điệu chậm rãi và trang nghiêm thích hợp cho một đám tang.

A slow and solemn pace appropriate for a funeral procession.

Ví dụ

The funeral pace was respectful during Mr. Smith's ceremony last week.

Nhịp đi của lễ tang rất tôn trọng trong buổi lễ của ông Smith tuần trước.

They did not walk quickly; the funeral pace was deliberately slow.

Họ không đi nhanh; nhịp đi của lễ tang được cố ý chậm lại.

Is the funeral pace appropriate for the memorial service tomorrow?

Nhịp đi của lễ tang có phù hợp cho buổi lễ tưởng niệm ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral pace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral pace

Không có idiom phù hợp