Bản dịch của từ Funeral service trong tiếng Việt

Funeral service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral service (Noun)

01

Một buổi lễ hoặc dịch vụ được tổ chức ngay sau khi một người qua đời.

A ceremony or service held shortly after a persons death.

Ví dụ

The funeral service for Mr. Johnson was held last Saturday.

Lễ tang cho ông Johnson đã được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.

She decided not to attend the funeral service due to personal reasons.

Cô ấy quyết định không tham dự lễ tang vì lý do cá nhân.

Did you find the location of the funeral service convenient?

Bạn có thấy địa điểm của lễ tang tiện lợi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funeral service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral service

Không có idiom phù hợp