Bản dịch của từ Funerary trong tiếng Việt
Funerary

Funerary (Adjective)
Liên quan đến đám tang hoặc lễ tưởng niệm người đã khuất.
Relating to a funeral or the commemoration of the dead.
Funerary customs vary across different cultures.
Phong tục tang lễ khác nhau qua các văn hóa.
The funerary procession was somber and respectful.
Cuộc diễu hành tang lễ trang nghiêm và tôn trọng.
Funerary rites play a significant role in grieving processes.
Những nghi thức tang lễ đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương tiếc.
Họ từ
Từ "funerary" là một tính từ chỉ các hoạt động, nghi lễ hoặc đồ vật liên quan đến tang lễ hoặc việc chôn cất. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "funerary rites" (nghi thức tang lễ) hay "funerary practices" (thực hành tang lễ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, thể thức viết và phát âm không có sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể.
Từ "funerary" xuất phát từ tiếng Latin "funerarius", có nghĩa là "liên quan đến tang lễ". "Funerarius" lại được hình thành từ "funus", nghĩa là "đám tang" hoặc "những nghi thức liên quan đến cái chết". Từ thế kỷ 15, "funerary" được sử dụng để chỉ những vật phẩm, nghi thức hoặc kiến trúc liên quan đến tang lễ và sự tôn vinh người đã khuất. Sự chuyển tiếp ý nghĩa này phản ánh rõ nét trong cách chúng ta tổ chức và tưởng nhớ những người đã qua đời trong xã hội hiện đại.
Từ "funerary" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, khi thí sinh trình bày về văn hóa và tín ngưỡng liên quan đến tang lễ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khảo cổ học, lịch sử hoặc nhân chủng học để mô tả các phong tục, nghi lễ và đồ vật liên quan đến tang lễ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các truyền thống văn hóa hoặc khám phá di tích lịch sử liên quan đến tang lễ.