Bản dịch của từ Funerary trong tiếng Việt

Funerary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funerary (Adjective)

fjˈunɚˌɛɹi
fjˈunəɹˌɛɹi
01

Liên quan đến đám tang hoặc lễ tưởng niệm người đã khuất.

Relating to a funeral or the commemoration of the dead.

Ví dụ

Funerary customs vary across different cultures.

Phong tục tang lễ khác nhau qua các văn hóa.

The funerary procession was somber and respectful.

Cuộc diễu hành tang lễ trang nghiêm và tôn trọng.

Funerary rites play a significant role in grieving processes.

Những nghi thức tang lễ đóng vai trò quan trọng trong quá trình thương tiếc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funerary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funerary

Không có idiom phù hợp