Bản dịch của từ Funerary box trong tiếng Việt

Funerary box

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funerary box (Noun)

fjˈunɚˌɛɹi bˈɑks
fjˈunɚˌɛɹi bˈɑks
01

Hộp dùng để đựng hoặc vận chuyển hài cốt người đã khuất.

A box used for holding or transporting a deceased persons remains.

Ví dụ

The funerary box held the remains of a famous historical figure.

Hộp tang lễ chứa di hài của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

The funerary box was not found during the excavation in 2022.

Hộp tang lễ không được tìm thấy trong cuộc khai quật năm 2022.

Is the funerary box displayed in the museum for visitors to see?

Hộp tang lễ có được trưng bày trong bảo tàng để khách tham quan không?

Funerary box (Adjective)

fjˈunɚˌɛɹi bˈɑks
fjˈunɚˌɛɹi bˈɑks
01

Liên quan đến tang lễ hoặc chôn cất người chết.

Relating to funerals or the burial of the dead.

Ví dụ

The funerary box contained artifacts from the ancient Mayan civilization.

Hộp mai táng chứa các hiện vật từ nền văn minh Maya cổ đại.

The museum does not display any funerary box from the Roman period.

Bảo tàng không trưng bày hộp mai táng nào từ thời kỳ La Mã.

Is the funerary box made of gold or silver materials?

Hộp mai táng được làm bằng vàng hay bạc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funerary box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funerary box

Không có idiom phù hợp