Bản dịch của từ Funerary box trong tiếng Việt
Funerary box

Funerary box (Noun)
Hộp dùng để đựng hoặc vận chuyển hài cốt người đã khuất.
A box used for holding or transporting a deceased persons remains.
The funerary box held the remains of a famous historical figure.
Hộp tang lễ chứa di hài của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The funerary box was not found during the excavation in 2022.
Hộp tang lễ không được tìm thấy trong cuộc khai quật năm 2022.
Is the funerary box displayed in the museum for visitors to see?
Hộp tang lễ có được trưng bày trong bảo tàng để khách tham quan không?
Funerary box (Adjective)
The funerary box contained artifacts from the ancient Mayan civilization.
Hộp mai táng chứa các hiện vật từ nền văn minh Maya cổ đại.
The museum does not display any funerary box from the Roman period.
Bảo tàng không trưng bày hộp mai táng nào từ thời kỳ La Mã.
Is the funerary box made of gold or silver materials?
Hộp mai táng được làm bằng vàng hay bạc?
Hộp mai táng (funerary box) là một vật phẩm dùng để đựng di hài hoặc những món đồ được chôn theo cùng với người chết, thường được sử dụng trong các nghi lễ tang lễ. Hộp mai táng có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, như gỗ, kim loại hay đá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và tôn giáo liên quan đến tang lễ.
Thuật ngữ "funerary box" xuất phát từ tiếng Latin "funerarius", nghĩa là "chôn cất". Từ này có liên quan đến "funus", có nghĩa là "đám tang" hoặc "việc chôn cất". Trong lịch sử, các hộp chôn thường được sử dụng để đựng di vật hoặc xác của người đã khuất, thể hiện tín ngưỡng văn hóa về cái chết và sự sống sau khi chết. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc chôn cất và tôn nghiêm trong lễ tang.
Thuật ngữ "funerary box" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản đọc liên quan đến khảo cổ học hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về nghi lễ mai táng, bảo tồn di sản văn hoá hoặc trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán của các nền văn minh cổ, thể hiện ý nghĩa của sự tưởng niệm và tôn vinh người đã khuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp