Bản dịch của từ Fung shui trong tiếng Việt
Fung shui
Noun [U/C]
Fung shui (Noun)
fˈʌŋʃwˌi
fˈʌŋʃwˌi
Ví dụ
Many people in Hong Kong believe in fung shui.
Nhiều người ở Hồng Kông tin vào phong thủy.
The fung shui master advised on the office layout.
Người thầy phong thủy tư vấn về bố trí văn phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fung shui
Không có idiom phù hợp