Bản dịch của từ Fung shui trong tiếng Việt

Fung shui

Noun [U/C]

Fung shui (Noun)

fˈʌŋʃwˌi
fˈʌŋʃwˌi
01

(hồng kông) từ đồng nghĩa với phong thủy: tên có nguồn gốc từ tiếng quảng đông.

(hong kong) synonym of feng shui: the cantonese-derived name.

Ví dụ

Many people in Hong Kong believe in fung shui.

Nhiều người ở Hồng Kông tin vào phong thủy.

The fung shui master advised on the office layout.

Người thầy phong thủy tư vấn về bố trí văn phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fung shui

Không có idiom phù hợp