Bản dịch của từ Fung shui trong tiếng Việt
Fung shui

Fung shui (Noun)
Many people in Hong Kong believe in fung shui.
Nhiều người ở Hồng Kông tin vào phong thủy.
The fung shui master advised on the office layout.
Người thầy phong thủy tư vấn về bố trí văn phòng.
She consulted a fung shui expert before moving in.
Cô đã tham vấn một chuyên gia phong thủy trước khi chuyển vào.
Feng Shui, dịch nghĩa là "gió và nước", là một hệ thống tri thức cổ xưa có nguồn gốc từ Trung Quốc, tập trung vào sự ảnh hưởng của môi trường đến đời sống con người. Khái niệm này dựa trên nguyên tắc sắp đặt không gian nhằm tối ưu hóa luồng khí (chi) và tạo sự hài hòa. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "Feng Shui", trong khi ở Anh, đôi khi được dùng cách phát âm riêng nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Sử dụng Feng Shui phổ biến trong kiến trúc và thiết kế nội thất nhằm nâng cao phúc lợi và cân bằng cảm xúc.
Feng Shui (phong thủy) xuất phát từ tiếng Trung cổ, trong đó "Feng" có nghĩa là gió và "Shui" có nghĩa là nước. Khái niệm này gắn liền với triết lý phong thủy, một hệ thống tín ngưỡng cổ xưa nhằm tối ưu hóa sự hài hòa giữa con người và môi trường xung quanh. Trong lịch sử, phong thủy đã được áp dụng trong kiến trúc và quy hoạch đô thị, nhằm tạo ra không gian sống cân bằng, thuận lợi cho sức khỏe và tài lộc, qua đó phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa môi trường và năng lượng sống của con người.
"Tử vi" (fung shui) là một thuật ngữ có xuất xứ từ văn hóa Trung Quốc, thường được sử dụng để chỉ nghệ thuật sắp xếp không gian nhằm tối ưu hóa năng lượng (chi) trong môi trường sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong bài nghe và bài viết khi thảo luận về phong cách sống hoặc văn hóa phương Đông. Ngoài ra, "tử vi" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, sách hướng dẫn về phong thủy, và trong các buổi tư vấn thiết kế nội thất, nơi mà sự hài hòa trong môi trường sống là ưu tiên hàng đầu.