Bản dịch của từ Furrier trong tiếng Việt
Furrier

Furrier (Noun)
The furrier showcased the latest fur coats at the fashion show.
Người bán lông vũ trưng bày những chiếc áo lông vũ mới nhất tại show thời trang.
The furrier specialized in crafting custom-made fur accessories for celebrities.
Người bán lông vũ chuyên làm phụ kiện lông vũ theo yêu cầu cho các ngôi sao.
The furrier's shop offered a wide range of fur products for winter.
Cửa hàng của người bán lông vũ cung cấp một loạt các sản phẩm lông vũ cho mùa đông.
Họ từ
Từ "furrier" được sử dụng để chỉ một người chuyên làm việc với da lông thú, bao gồm cả việc chế biến, bán và sửa chữa các sản phẩm từ lông thú. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nói và viết tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ "furrier" có thể gợi nhắc đến các chuẩn mực và quy tắc đạo đức liên quan đến quyền động vật trong bối cảnh sử dụng lông thú, tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng từ giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "furrier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fur" (nghĩa là lông thú). Được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Pháp cổ, "fourrier" chỉ những người chuyên chế biến và buôn bán sản phẩm từ lông thú. Vào đầu thế kỷ 16, từ này được vay mượn vào tiếng Anh để chỉ những người làm nghề xử lý lông thú. Hiện nay, "furrier" không chỉ mang nghĩa người buôn bán, mà còn ám chỉ nghệ nhân có tay nghề cao trong lĩnh vực này, phản ánh sự phát triển của nghề thủ công và nhu cầu thị trường.
Từ "furrier" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi chủ đề thiên về ngôn ngữ hàng ngày và xã hội. Tuy nhiên, "furrier" phổ biến hơn trong ngữ cảnh thời trang, làm đẹp và thương mại, liên quan đến ngành công nghiệp lông thú. Từ này được dùng để chỉ người chế tác hoặc bán lông thú, thường xuất hiện trong các bài báo, báo cáo ngành và diễn đàn chuyên môn về thời trang cao cấp.