Bản dịch của từ Furrier trong tiếng Việt
Furrier
Noun [U/C]
Furrier (Noun)
fˈɝiɚ
fˈɝɹiəɹ
Ví dụ
The furrier showcased the latest fur coats at the fashion show.
Người bán lông vũ trưng bày những chiếc áo lông vũ mới nhất tại show thời trang.
The furrier specialized in crafting custom-made fur accessories for celebrities.
Người bán lông vũ chuyên làm phụ kiện lông vũ theo yêu cầu cho các ngôi sao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Furrier
Không có idiom phù hợp