Bản dịch của từ Furrier trong tiếng Việt

Furrier

Noun [U/C]

Furrier (Noun)

fˈɝiɚ
fˈɝɹiəɹ
01

Người bán, sản xuất, sửa chữa, thay đổi, giặt sạch hoặc kinh doanh quần áo làm từ lông thú.

A person who sells, makes, repairs, alters, cleans, or otherwise deals in clothing made of fur.

Ví dụ

The furrier showcased the latest fur coats at the fashion show.

Người bán lông vũ trưng bày những chiếc áo lông vũ mới nhất tại show thời trang.

The furrier specialized in crafting custom-made fur accessories for celebrities.

Người bán lông vũ chuyên làm phụ kiện lông vũ theo yêu cầu cho các ngôi sao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furrier

Không có idiom phù hợp