Bản dịch của từ Fusilier trong tiếng Việt
Fusilier

Fusilier (Noun)
The fusilier regiment participated in the social event last Saturday.
Đơn vị fusilier đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
No fusilier attended the community meeting on social issues.
Không có fusilier nào tham gia cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội.
Did the fusilier share his views on social changes?
Liệu fusilier có chia sẻ quan điểm của anh ấy về những thay đổi xã hội không?
Từ "fusilier" chỉ đến một loại binh lính được trang bị súng trường, thường là súng trường nòng ngắn. Trong môi trường quân đội, thuật ngữ này thường ám chỉ đến các đơn vị bộ binh được huấn luyện để chiến đấu trong những điều kiện khó khăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "fusilier" thường mang tính biểu tượng cao trong quân đội Anh, thường liên quan đến các đơn vị truyền thống.
Từ "fusilier" xuất phát từ tiếng Pháp "fusil", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusilis", có nghĩa là "có thể nóng chảy" hoặc "nhảy ra", liên quan đến động từ "fundere", nghĩa là "đổ, đúc". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những lính bộ binh trang bị súng trường. Qua thời gian, "fusilier" đã trở thành một danh từ chỉ các đơn vị quân đội được trang bị hiện đại hơn, phản ánh sự phát triển trong vũ khí và chiến thuật quân sự.
Từ "fusilier" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến lực lượng quân đội hoặc chi tiết về trận chiến. Trong phần Viết và Nói, từ có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quân đội hoặc sự kiện lịch sử. Từ này cũng thường gặp trong văn bản văn học hoặc tài liệu nghiên cứu về quân sự.