Bản dịch của từ Fusty trong tiếng Việt
Fusty

Fusty (Adjective)
The fusty room smelled terrible during the social gathering last week.
Căn phòng ẩm mốc có mùi khủng khiếp trong buổi gặp mặt tuần trước.
The old library was not fusty; it was well-maintained and fresh.
Thư viện cũ không có mùi ẩm mốc; nó được bảo trì tốt và thoáng đãng.
Is the fusty smell coming from the basement during the party?
Mùi ẩm mốc có phải đến từ tầng hầm trong bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Fusty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fusty Fusty | Fustier Fustier | Fustiest Fustiest |
Từ "fusty" trong tiếng Anh có nghĩa là có mùi hôi, ẩm mốc hoặc lạc hậu, cổ hủ trong cách nghĩ. Từ này mang sắc thái tiêu cực khi miêu tả các không gian như phòng ốc hoặc ý tưởng không còn phù hợp với thời đại. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "fusty" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn chương ở Anh.
Từ "fusty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fustis", nghĩa là "cây gỗ". Trong tiếng Anh thế kỷ 16, từ này xuất hiện với nghĩa chỉ trạng thái ẩm ướt, bụi bặm của gỗ bị hư hỏng. Theo thời gian, "fusty" đã phát triển để chỉ những gì cổ xưa, lạc hậu hoặc có mùi hôi khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại sắc thái về sự cũ kỹ và sự thiếu tươi mới, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "fusty" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết, liên quan đến việc miêu tả tình trạng lỗi thời hoặc kém hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "fusty" thường được sử dụng để chỉ không gian, ý tưởng hay quan điểm thiếu sự mới mẻ, làm mất đi sức hấp dẫn. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài phê bình và thảo luận về sự tiến bộ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp