Bản dịch của từ Fusty trong tiếng Việt

Fusty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusty (Adjective)

fˈʌsti
fˈʌsti
01

Có mùi hôi, ẩm ướt hoặc ngột ngạt.

Smelling stale damp or stuffy.

Ví dụ

The fusty room smelled terrible during the social gathering last week.

Căn phòng ẩm mốc có mùi khủng khiếp trong buổi gặp mặt tuần trước.

The old library was not fusty; it was well-maintained and fresh.

Thư viện cũ không có mùi ẩm mốc; nó được bảo trì tốt và thoáng đãng.

Is the fusty smell coming from the basement during the party?

Mùi ẩm mốc có phải đến từ tầng hầm trong bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Fusty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fusty

Fusty

Fustier

Fustier

Fustiest

Fustiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusty

Không có idiom phù hợp