Bản dịch của từ Futch trong tiếng Việt

Futch

AdjectiveNoun [U/C]

Futch (Adjective)

fˈʌtʃ
fˈʌtʃ
01

Thể hiện những phẩm chất của cả bản sắc nữ và mông.

Exhibiting qualities of both femme and butch identities.

Ví dụ

She has a futch style that combines feminine and masculine elements.

Cô ấy có phong cách futch kết hợp các yếu tố nữ tính và nam tính.

The fashion show featured models showcasing futch outfits.

Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu trình diễn trang phục futch.

Futch (Noun)

fˈʌtʃ
fˈʌtʃ
01

Một người thể hiện những đặc điểm của cả một người phụ nữ và một người bán thịt.

A person who exhibits traits of both a femme and a butch.

Ví dụ

She proudly identifies as a futch in the LGBTQ+ community.

Cô ấy tự hào xác định mình là một futch trong cộng đồng LGBTQ+.

The futch style combines elements of both femininity and masculinity.

Phong cách futch kết hợp các yếu tố về nữ tính và nam tính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Futch

Không có idiom phù hợp