Bản dịch của từ Futch trong tiếng Việt
Futch

Futch (Adjective)
Thể hiện những phẩm chất của cả bản sắc nữ và mông.
Exhibiting qualities of both femme and butch identities.
She has a futch style that combines feminine and masculine elements.
Cô ấy có phong cách futch kết hợp các yếu tố nữ tính và nam tính.
The fashion show featured models showcasing futch outfits.
Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu trình diễn trang phục futch.
In the LGBTQ community, futch individuals are celebrated for their uniqueness.
Trong cộng đồng LGBTQ, những người futch được tôn vinh vì tính độc đáo của họ.
Futch (Noun)
She proudly identifies as a futch in the LGBTQ+ community.
Cô ấy tự hào xác định mình là một futch trong cộng đồng LGBTQ+.
The futch style combines elements of both femininity and masculinity.
Phong cách futch kết hợp các yếu tố về nữ tính và nam tính.
They embrace their futch identity without conforming to traditional gender norms.
Họ chấp nhận bản thân là futch mà không tuân thủ theo chuẩn mực giới tính truyền thống.
"Futch" là một thuật ngữ tiếng lóng trong cộng đồng LGBTQ+, thường được sử dụng để chỉ những người có đặc điểm giới tính hoặc tính cách kết hợp giữa nam và nữ, hoặc giữa hai thế giới này. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong các cuộc nói chuyện không chính thức và có thể mang nghĩa tích cực trong bối cảnh chấp nhận bình đẳng giới. Sự phát triển và sử dụng từ ngữ này thể hiện những tiến bộ trong nhận thức về bản sắc giới.
Từ "futch" không phải là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin hay có lịch sử phát triển đặc biệt như nhiều từ vựng khác. Thực tế, đây là từ lóng trong cộng đồng LGBTQIA+, chủ yếu để chỉ người thuộc nhóm tính dục và giới tính không rõ ràng hoặc có xu hướng giao thoa giữa nam và nữ, mang sắc thái tích cực. Từ này phản ánh sự phát triển và mở rộng trong ngôn từ nhằm thể hiện những danh tính phong phú trong xã hội hiện đại.
Từ "futch" là một thuật ngữ mang tính địa phương, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến định hướng giới tính và bản sắc cá nhân, chủ yếu trong cộng đồng LGBTQ+. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là rất thấp, vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức. Ngoài ra, "futch" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, blog, và tài liệu truyền thông xã hội liên quan đến văn hóa và bản sắc, nhấn mạnh sự đa dạng trong việc xác định giới tính.