Bản dịch của từ Futch trong tiếng Việt
Futch
Futch (Adjective)
Thể hiện những phẩm chất của cả bản sắc nữ và mông.
Exhibiting qualities of both femme and butch identities.
She has a futch style that combines feminine and masculine elements.
Cô ấy có phong cách futch kết hợp các yếu tố nữ tính và nam tính.
The fashion show featured models showcasing futch outfits.
Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu trình diễn trang phục futch.
Futch (Noun)
She proudly identifies as a futch in the LGBTQ+ community.
Cô ấy tự hào xác định mình là một futch trong cộng đồng LGBTQ+.
The futch style combines elements of both femininity and masculinity.
Phong cách futch kết hợp các yếu tố về nữ tính và nam tính.