Bản dịch của từ Butch trong tiếng Việt
Butch

Butch (Adjective)
Có ngoại hình hoặc những phẩm chất khác thuộc loại được coi là nam tính theo truyền thống.
Having an appearance or other qualities of a type traditionally seen as masculine.
She has a butch haircut and wears men's clothing.
Cô ấy có kiểu tóc butch và mặc quần áo nam giới.
The barbershop specializes in butch hairstyles for women.
Tiệm cắt tóc chuyên về kiểu tóc butch cho phụ nữ.
He prefers a butch style, with rugged boots and jackets.
Anh ấy thích phong cách butch, với giày boots và áo khoác nam tính.
Butch (Noun)
Một người đồng tính nữ có ngoại hình và hành vi được coi là nam tính theo truyền thống.
A lesbian whose appearance and behaviour are seen as traditionally masculine.
The butch woman wore a suit to the event.
Người phụ nữ butch mặc bộ vest tới sự kiện.
Many people admire the confidence of butch individuals.
Nhiều người ngưỡng mộ sự tự tin của những người butch.
The community organized a support group for butches.
Cộng đồng tổ chức một nhóm hỗ trợ cho những người butch.
Họ từ
Từ "butch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa LGBT để chỉ những cá nhân, thường là nữ, thể hiện đặc điểm nam tính hoặc có phong cách sống được coi là mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "butch" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể hơi khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội. Ở Mỹ, "butch" có thể mang ý nghĩa tích cực trong cộng đồng LGBT, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "butch" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, xuất phát từ từ "butcher" trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là "người làm thịt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "butch" được sử dụng để mô tả những người thuộc giới tính nữ thể hiện các đặc điểm truyền thống của nam giới, đặc biệt trong văn hóa LGBTQ+. Khái niệm này phản ánh sự chuyển đổi từ vai trò xã hội đến các nhận diện giới tính, cho thấy sự đa dạng trong cách thức thể hiện bản thân và quan hệ đồng tính.
Từ "butch" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa LGBTQ+, thường được sử dụng để mô tả phong cách nam tính trong cá nhân hoặc hình ảnh người phụ nữ. Trong các phần thi IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến xã hội hoặc giới tính trong phần Viết và Nói. Ngoài ra, "butch" có thể được sử dụng để mô tả những đặc điểm thể chất hoặc hành vi mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận về bản sắc và vai trò giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp