Bản dịch của từ Butch trong tiếng Việt

Butch

AdjectiveNoun [U/C]

Butch (Adjective)

bˈʊtʃ
bˈʊtʃ
01

Có ngoại hình hoặc những phẩm chất khác thuộc loại được coi là nam tính theo truyền thống.

Having an appearance or other qualities of a type traditionally seen as masculine

Ví dụ

She has a butch haircut and wears men's clothing.

Cô ấy có kiểu tóc butch và mặc quần áo nam giới.

The barbershop specializes in butch hairstyles for women.

Tiệm cắt tóc chuyên về kiểu tóc butch cho phụ nữ.

He prefers a butch style, with rugged boots and jackets.

Anh ấy thích phong cách butch, với giày boots và áo khoác nam tính.

Butch (Noun)

bˈʊtʃ
bˈʊtʃ
01

Một người đồng tính nữ có ngoại hình và hành vi được coi là nam tính theo truyền thống.

A lesbian whose appearance and behaviour are seen as traditionally masculine

Ví dụ

The butch woman wore a suit to the event.

Người phụ nữ butch mặc bộ vest tới sự kiện.

Many people admire the confidence of butch individuals.

Nhiều người ngưỡng mộ sự tự tin của những người butch.

The community organized a support group for butches.

Cộng đồng tổ chức một nhóm hỗ trợ cho những người butch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butch

Không có idiom phù hợp