Bản dịch của từ Future mate trong tiếng Việt
Future mate

Future mate (Noun)
Many people worry about their future mate in today's society.
Nhiều người lo lắng về bạn đời tương lai trong xã hội hôm nay.
Finding a future mate is not easy for everyone.
Tìm kiếm một bạn đời tương lai không dễ dàng với mọi người.
Is your future mate someone you met in college?
Bạn đời tương lai của bạn có phải là người bạn gặp ở trường đại học không?
"Future mate" là thuật ngữ chỉ người mà một cá nhân có thể xác định sẽ xây dựng mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân trong tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hẹn hò và tìm kiếm bạn đời. Trong tiếng Anh, khái niệm tương tự có thể được diễn đạt qua các thuật ngữ như "life partner" hay "soulmate". Sự khác biệt giữa "future mate" và các thuật ngữ khác là nó nhấn mạnh khía cạnh dự đoán và tiềm năng hơn là mối quan hệ hiện tại hay ý tưởng hoàn hảo về tình yêu.
Từ "future" bắt nguồn từ tiếng Latin "futurus", là dạng tương lai của động từ "esse" (to be), mang nghĩa là "sẽ xảy ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều chưa xảy ra nhưng có khả năng xảy ra trong thời gian tới. Cách sử dụng hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa định hướng về thời gian, nhấn mạnh sự liên quan giữa hiện tại và các khả năng tương lai. Từ này rất phổ biến trong các bối cảnh dự đoán và kế hoạch.
Thuật ngữ "future mate" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh có thể liên quan đến các chủ đề hẹn hò hoặc hôn nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc dự định trong tương lai. Trong văn hóa đại chúng, "future mate" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về lựa chọn bạn đời hoặc tương lai gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp