Bản dịch của từ Future mate trong tiếng Việt

Future mate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future mate (Noun)

fjˈutʃɚ mˈeɪt
fjˈutʃɚ mˈeɪt
01

Khoảng thời gian sẽ đến sau thời điểm hiện tại.

The period of time that will come after the present time.

Ví dụ

Many people worry about their future mate in today's society.

Nhiều người lo lắng về bạn đời tương lai trong xã hội hôm nay.

Finding a future mate is not easy for everyone.

Tìm kiếm một bạn đời tương lai không dễ dàng với mọi người.

Is your future mate someone you met in college?

Bạn đời tương lai của bạn có phải là người bạn gặp ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/future mate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Future mate

Không có idiom phù hợp