Bản dịch của từ Gabfest trong tiếng Việt
Gabfest

Gabfest (Noun)
Một cuộc hội nghị kéo dài hoặc cuộc tụ họp khác với nhiều cuộc nói chuyện.
A prolonged conference or other gathering with much talking.
The gabfest lasted for three hours at the community center yesterday.
Buổi gabfest kéo dài ba giờ tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
The gabfest did not attract many people last weekend.
Buổi gabfest không thu hút nhiều người vào cuối tuần trước.
Did you attend the gabfest at the library last month?
Bạn có tham gia buổi gabfest tại thư viện tháng trước không?
Họ từ
Từ "gabfest" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một cuộc họp mặt hoặc buổi trò chuyện kéo dài giữa nhóm người về nhiều chủ đề khác nhau, thường không chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi không có phiên bản tương ứng nổi bật trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được diễn tả bằng từ "chitchat" hoặc "gathering". "Gabfest" thường mang sắc thái vui vẻ, thân thiện và tập trung vào việc giao lưu, chia sẻ ý tưởng một cách thoải mái.
Từ "gabfest" bắt nguồn từ hai thành phần: "gab", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gabbian", mang nghĩa là nói chuyện, và "fest", từ tiếng Latin "festivus", có nghĩa là lễ hội. Khái niệm "gabfest" xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ những buổi trò chuyện hào hứng, kéo dài giữa bạn bè hoặc trong các sự kiện. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc trao đổi không chính thức, thể hiện sự giao lưu và kết nối xã hội.
Từ "gabfest" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh cuộc trò chuyện không chính thức, nhưng tần suất thấp. Trong phần Đọc và Viết, nó ít gặp hơn và thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gabfest" thường được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện dài hoặc bàn luận nhiều về những vấn đề không quan trọng, thường trong các buổi họp mặt xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp