Bản dịch của từ Gad around trong tiếng Việt
Gad around
Verb

Gad around(Verb)
ɡˈæd ɚˈaʊnd
ɡˈæd ɚˈaʊnd
Ví dụ
03
Lang thang hoặc đi dạo quanh, đặc biệt là vì vui vẻ.
To wander or roam about, especially for enjoyment.
Ví dụ
Gad around

Lang thang hoặc đi dạo quanh, đặc biệt là vì vui vẻ.
To wander or roam about, especially for enjoyment.