Bản dịch của từ Gad around trong tiếng Việt

Gad around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gad around(Verb)

ɡˈæd ɚˈaʊnd
ɡˈæd ɚˈaʊnd
01

Di chuyển một cách không mục đích.

To move about in a restless or aimless manner.

Ví dụ
02

Dành thời gian một cách lười biếng hoặc không lo lắng.

To spend time idly or in a carefree manner.

Ví dụ
03

Lang thang hoặc đi dạo quanh, đặc biệt là vì vui vẻ.

To wander or roam about, especially for enjoyment.

Ví dụ