Bản dịch của từ Gain weight trong tiếng Việt
Gain weight

Gain weight (Verb)
Ella gained weight after quitting her gym membership.
Ella tăng cân sau khi nghỉ hội phí tập gym.
He didn't gain weight despite eating fast food every day.
Anh ấy không tăng cân mặc dù ăn fast food mỗi ngày.
Did Lisa gain weight during her stressful exam period?
Lisa có tăng cân trong thời kỳ thi căng thẳng của mình không?
Ella gained weight after moving to the United States.
Ella tăng cân sau khi chuyển đến Hoa Kỳ.
Most models avoid gaining weight to maintain their careers.
Hầu hết các người mẫu tránh tăng cân để duy trì sự nghiệp của họ.
Gain weight (Noun)
Số cân nặng tăng lên.
The amount of weight gained.
She is worried about her sudden gain weight.
Cô ấy lo lắng về việc tăng cân đột ngột của mình.
He doesn't want to gain weight before his IELTS exam.
Anh ấy không muốn tăng cân trước kỳ thi IELTS của mình.
Did you notice any gain weight after the holidays?
Bạn có để ý thấy việc tăng cân sau kỳ nghỉ không?
She struggles to lose weight after gaining weight during quarantine.
Cô ấy đấu tranh để giảm cân sau khi tăng cân trong thời gian cách ly.
Gaining weight can affect self-esteem and body image negatively.
Việc tăng cân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng và hình ảnh cơ thể.
Cụm từ "gain weight" được sử dụng để chỉ sự tăng lên về khối lượng cơ thể, thường được diễn ra bởi sự tích lũy mỡ hoặc cơ. "Gain weight" có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm sức khỏe và dinh dưỡng. Tại Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như ở Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "put on weight" để diễn đạt ý tương tự, mang tính chất thông dụng hơn.
Cụm từ "gain weight" xuất phát từ ngữ "gain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gagne", có nghĩa là thu được hoặc nhận được. Trong khi đó, "weight" bắt nguồn từ từ Latin "pondus", có nghĩa là khối lượng hoặc trọng lượng. Sự kết hợp này trong ngữ cảnh hiện tại chỉ hành động gia tăng khối lượng cơ thể, thường liên quan đến chế độ ăn uống và lối sống. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm thu được đến tình trạng thể chất.
Cụm từ "gain weight" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sức khỏe và dinh dưỡng có thể được đề cập. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến thảo luận về lối sống không lành mạnh hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, cụm từ này còn thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại thường ngày, chương trình tư vấn dinh dưỡng, và nghiên cứu về béo phì, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp