Bản dịch của từ Gainsay trong tiếng Việt
Gainsay

Gainsay (Verb)
Phủ nhận hoặc mâu thuẫn (một sự thật hoặc một tuyên bố)
Deny or contradict a fact or statement.
She always gainsays others' opinions during group discussions.
Cô ấy luôn phủ nhận ý kiến của người khác trong nhóm thảo luận.
He never gainsays the evidence presented by his colleagues in meetings.
Anh ấy không bao giờ phủ nhận bằng chứng được trình bày bởi đồng nghiệp trong cuộc họp.
Do you think it's appropriate to gainsay your supervisor's instructions?
Bạn có nghĩ rằng việc phủ nhận các hướng dẫn của cấp trên là thích hợp không?
She gainsayed the rumor about her involvement in the scandal.
Cô ấy phủ nhận tin đồn về sự liên quan của mình đến vụ bê bối.
He never gainsays any accusations made against him.
Anh ấy không bao giờ phủ nhận bất kỳ cáo buộc nào đối với mình.
Họ từ
Gainsay là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là phản bác hoặc phủ nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, gainsay thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để diễn đạt sự bác bỏ một tuyên bố hay sự thật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt: ở Anh, âm "g" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "gainsay" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ cụm từ "gain say", nghĩa là "nói trái ngược". Chữ "gain" bắt nguồn từ tiếng Old English "gegan", có nghĩa là "không", trong khi "say" đến từ tiếng Old English "secgan", nghĩa là "nói". Qua thời gian, "gainsay" đã phát triển thành động từ chỉ hành động phản đối hoặc phủ nhận một điều gì đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ việc bác bỏ hoặc khước từ một ý kiến, lập luận hay tuyên bố.
Từ "gainsay" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ tự nhiên, thông dụng thường được ưu tiên. Trong bối cảnh khác, "gainsay" thường được sử dụng trong văn chương, luật pháp, và triết học để chỉ hành động phản đối hoặc phủ nhận một luận điểm hay sự thật nào đó. Tình huống phổ biến có thể bao gồm tranh luận, thảo luận học thuật, hay phân tích văn bản, nơi việc xác thực và phản biện rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp