Bản dịch của từ Gainsay trong tiếng Việt

Gainsay

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gainsay (Verb)

gˈeɪnseɪ
gˈeɪnseɪ
01

Phủ nhận hoặc mâu thuẫn (một sự thật hoặc một tuyên bố)

Deny or contradict a fact or statement.

Ví dụ

She always gainsays others' opinions during group discussions.

Cô ấy luôn phủ nhận ý kiến của người khác trong nhóm thảo luận.

He never gainsays the evidence presented by his colleagues in meetings.

Anh ấy không bao giờ phủ nhận bằng chứng được trình bày bởi đồng nghiệp trong cuộc họp.

Do you think it's appropriate to gainsay your supervisor's instructions?

Bạn có nghĩ rằng việc phủ nhận các hướng dẫn của cấp trên là thích hợp không?

She gainsayed the rumor about her involvement in the scandal.

Cô ấy phủ nhận tin đồn về sự liên quan của mình đến vụ bê bối.

He never gainsays any accusations made against him.

Anh ấy không bao giờ phủ nhận bất kỳ cáo buộc nào đối với mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gainsay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gainsay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.