Bản dịch của từ Gale trong tiếng Việt
Gale
Gale (Noun)
The party was filled with gales of laughter.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười vang.
Her joke caused a gale among the group of friends.
Câu chuyện cười của cô gây ra một cơn gió trong nhóm bạn.
Kết hợp từ của Gale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
North sea gale Gió bão biển bắc | The north sea gale disrupted shipping schedules. Bão biển bắc làm gián đoạn lịch trình vận chuyển. |
Autumn gale Gió thu | The autumn gale swept through the town, causing trees to sway. Cơn gió mùa thu quét qua thị trấn, làm cây cối lay động. |
Westerly gale Gió mạnh phương tây | The westerly gale disrupted outdoor social events in the city. Cơn gió mạnh từ phía tây làm gián đoạn các sự kiện xã hội ngoài trời trong thành phố. |
Severe gale Bão mạnh | The severe gale caused damage to many houses in the town. Cơn gió mạnh gây thiệt hại cho nhiều ngôi nhà trong thị trấn. |
Northerly gale Gió mạnh phía bắc | The northerly gale disrupted social events in the city. Cơn gió mạnh từ phía bắc làm gián đoạn các sự kiện xã hội trong thành phố. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp