Bản dịch của từ Gale trong tiếng Việt
Gale

Gale (Noun)
The party was filled with gales of laughter.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười vang.
Her joke caused a gale among the group of friends.
Câu chuyện cười của cô gây ra một cơn gió trong nhóm bạn.
The comedy show erupted in gales from the audience.
Chương trình hài kịch bùng nổ với tiếng cười từ khán giả.
The gale caused damage to several houses in the neighborhood.
Cơn lốc đã gây thiệt hại cho một số căn nhà trong khu phố.
People were advised to stay indoors due to the strong gale.
Mọi người được khuyến cáo nên ở trong nhà vì cơn lốc mạnh.
The gale knocked down trees and power lines in the area.
Cơn lốc đã đánh đổ cây và dây điện trong khu vực.
Dạng danh từ của Gale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gale | Gales |
Kết hợp từ của Gale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Westerly gale Gió mùa tây | The westerly gale affected the community's outdoor events last summer. Cơn gió mạnh từ phía tây đã ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời của cộng đồng mùa hè năm ngoái. |
North sea gale Cơn bão ở biển bắc | The north sea gale caused significant damage to local fishing boats. Cơn bão bắc hải đã gây thiệt hại lớn cho các thuyền đánh cá địa phương. |
Howling gale Gió gào thét | The howling gale disrupted the community's outdoor festival last saturday. Cơn gió rít đã làm gián đoạn lễ hội ngoài trời của cộng đồng hôm thứ bảy. |
Fall gale Gió lớn đổ xuống | The fall gale caused many people to evacuate their homes in october. Cơn gió lớn vào mùa thu đã khiến nhiều người phải sơ tán. |
Strong gale Gió mạnh | The strong gale damaged many homes in the community last week. Cơn gió mạnh đã làm hư hại nhiều ngôi nhà trong cộng đồng tuần trước. |
Họ từ
"Gale" là một danh từ tiếng Anh mô tả một cơn gió mạnh, thường được định nghĩa là gió có tốc độ từ 34 đến 40 hải lý một giờ (khoảng 39 đến 46 dặm một giờ). Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khí tượng và hàng hải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt trong hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm vùng miền. "Gale" thường được sử dụng để chỉ tình trạng thời tiết xấu, ảnh hưởng lớn đến hoạt động ngoài trời.
Từ “gale” xuất phát từ tiếng Latin “galīna,” có nghĩa là "gió mạnh" và đã trải qua sự chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ “galer”. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cơn gió mạnh, thường liên quan đến thời tiết biển cả. Ngày nay, “gale” được dùng để mô tả các cơn gió có tốc độ từ 34 đến 40 hải lý một giờ, phản ánh sự liên kết giữa nghĩa đen và các tác động của điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ "gale" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến chủ đề thời tiết và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng khí hậu mạnh, ảnh hưởng đến thiên nhiên và đời sống con người. Ngoài ra, "gale" cũng thường gặp trong các bài báo, tài liệu khoa học về khí hậu, khí tượng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp