Bản dịch của từ Gale trong tiếng Việt

Gale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gale (Noun)

gˈeil
gˈeil
01

Một tràng cười vang lên.

An outburst of laughter.

Ví dụ

The party was filled with gales of laughter.

Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười vang.

Her joke caused a gale among the group of friends.

Câu chuyện cười của cô gây ra một cơn gió trong nhóm bạn.

The comedy show erupted in gales from the audience.

Chương trình hài kịch bùng nổ với tiếng cười từ khán giả.

02

Gió rất mạnh.

A very strong wind.

Ví dụ

The gale caused damage to several houses in the neighborhood.

Cơn lốc đã gây thiệt hại cho một số căn nhà trong khu phố.

People were advised to stay indoors due to the strong gale.

Mọi người được khuyến cáo nên ở trong nhà vì cơn lốc mạnh.

The gale knocked down trees and power lines in the area.

Cơn lốc đã đánh đổ cây và dây điện trong khu vực.

Dạng danh từ của Gale (Noun)

SingularPlural

Gale

Gales

Kết hợp từ của Gale (Noun)

CollocationVí dụ

Westerly gale

Gió mùa tây

The westerly gale affected the community's outdoor events last summer.

Cơn gió mạnh từ phía tây đã ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời của cộng đồng mùa hè năm ngoái.

North sea gale

Cơn bão ở biển bắc

The north sea gale caused significant damage to local fishing boats.

Cơn bão bắc hải đã gây thiệt hại lớn cho các thuyền đánh cá địa phương.

Howling gale

Gió gào thét

The howling gale disrupted the community's outdoor festival last saturday.

Cơn gió rít đã làm gián đoạn lễ hội ngoài trời của cộng đồng hôm thứ bảy.

Fall gale

Gió lớn đổ xuống

The fall gale caused many people to evacuate their homes in october.

Cơn gió lớn vào mùa thu đã khiến nhiều người phải sơ tán.

Strong gale

Gió mạnh

The strong gale damaged many homes in the community last week.

Cơn gió mạnh đã làm hư hại nhiều ngôi nhà trong cộng đồng tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gale

Không có idiom phù hợp