Bản dịch của từ Galled trong tiếng Việt
Galled

Galled (Verb)
The rude comments galled Sarah during the social event last weekend.
Những bình luận thô lỗ đã làm Sarah khó chịu trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
The constant interruptions did not gall the speaker at all.
Những sự gián đoạn liên tục không làm người diễn giả khó chịu chút nào.
Did the gossip about her galled the community during the meeting?
Tin đồn về cô ấy có làm cộng đồng khó chịu trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Galled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Galled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Galled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Galls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Galling |
Họ từ
Từ "galled" là dạng quá khứ của động từ "gall", có nghĩa là làm tổn thương, gây khó chịu hoặc bực bội. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được dùng để mô tả sự khó chịu do việc cản trở hoặc xúc phạm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và bối cảnh. Trong văn viết, "galled" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn chương hoặc bài phê bình để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.
Từ "galled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gallāre", có nghĩa là "gây tổn thương" hoặc "làm đau". Từ này trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa dần dần khi được tiếp nhận vào tiếng Anh trung cổ dưới dạng "galle", chỉ việc bực bội hoặc làm phiền. Ngày nay, "galled" thường chỉ cảm giác khó chịu, tức giận, hoặc bị tổn thương do những hành động của người khác, phản ánh sự kết nối giữa sự tổn thương thể xác và tâm lý.
Từ "galled" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc luận văn nghiên cứu, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống khác, "galled" thường được dùng để diễn tả sự khó chịu hoặc phẫn nộ, đặc biệt trong văn viết và đối thoại mang tính chất chỉ trích hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp