Bản dịch của từ Galled trong tiếng Việt

Galled

Verb

Galled(Verb)

ɡˈæld
ɡˈæld
01

Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bực bội.

Cause someone to feel irritated or resentful.

Ví dụ
The rude comments galled Sarah during the social event last weekend.Những bình luận thô lỗ đã làm Sarah khó chịu trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
The constant interruptions did not gall the speaker at all.Những sự gián đoạn liên tục không làm người diễn giả khó chịu chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galled/

Từ "galled" là dạng quá khứ của động từ "gall", có nghĩa là làm tổn thương, gây khó chịu hoặc bực bội. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được dùng để mô tả sự khó chịu do việc cản trở hoặc xúc phạm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và bối cảnh. Trong văn viết, "galled" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn chương hoặc bài phê bình để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.

Từ "galled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gallāre", có nghĩa là "gây tổn thương" hoặc "làm đau". Từ này trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa dần dần khi được tiếp nhận vào tiếng Anh trung cổ dưới dạng "galle", chỉ việc bực bội hoặc làm phiền. Ngày nay, "galled" thường chỉ cảm giác khó chịu, tức giận, hoặc bị tổn thương do những hành động của người khác, phản ánh sự kết nối giữa sự tổn thương thể xác và tâm lý.

Từ "galled" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc luận văn nghiên cứu, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống khác, "galled" thường được dùng để diễn tả sự khó chịu hoặc phẫn nộ, đặc biệt trong văn viết và đối thoại mang tính chất chỉ trích hoặc cảm xúc tiêu cực.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.