Bản dịch của từ Gar trong tiếng Việt
Gar

Gar (Noun)
Cá garfish nước ngọt của bắc mỹ.
The freshwater garfish of north america.
The local pond is home to many garfish.
Cá chép sống ở ao địa phương.
People in the community enjoy fishing for garfish.
Người dân trong cộng đồng thích câu cá chép.
The annual garfish festival attracts tourists from far and wide.
Lễ hội cá chép hàng năm thu hút khách du lịch từ xa.
Họ từ
Từ "gar" trong tiếng Anh có nghĩa là "để giữ" hoặc "để bảo quản", thường được sử dụng trong ngữ cảnh là một động từ trong các cụm từ như "gar sth away", nghĩa là cất giữ cái gì. Từ này không có hình thức khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, việc sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "to gar" đôi khi được thấy trong các thuật ngữ địa phương hoặc ẩm thực, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn.
Từ "gar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ này có liên quan đến hình thức của động từ "garen", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "gìn giữ". Từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gar", có nghĩa là "để bảo vệ" hoặc "bảo đảm". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện nay liên quan đến việc đảm bảo hoặc bảo vệ một điều gì đó, như trong các thuật ngữ như "garrison" (đồn trú) và "garment" (quần áo bảo vệ cơ thể).
Từ "gar" không có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường liên quan đến môi trường nước, chỉ một loại cá chúa (gar fish), thường được thảo luận trong các bài báo về sinh thái học hoặc bảo tồn. Ngoài ra, "gar" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như đánh bắt cá hoặc ẩm thực, tuy nhiên, phạm vi sử dụng thì hạn chế và chủ yếu được biết đến trong các cộng đồng đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp