Bản dịch của từ Gar trong tiếng Việt

Gar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gar (Noun)

gˈɑɹ
gˈɑɹ
01

Cá garfish nước ngọt của bắc mỹ.

The freshwater garfish of north america.

Ví dụ

The local pond is home to many garfish.

Cá chép sống ở ao địa phương.

People in the community enjoy fishing for garfish.

Người dân trong cộng đồng thích câu cá chép.

The annual garfish festival attracts tourists from far and wide.

Lễ hội cá chép hàng năm thu hút khách du lịch từ xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gar

Không có idiom phù hợp