Bản dịch của từ Garfish trong tiếng Việt
Garfish

Garfish (Noun)
The local fishermen caught a garfish near the dock.
Các ngư dân địa phương đã bắt được một con cá mòi gần cảng.
The garfish population has been declining due to pollution in rivers.
Dân số cá mòi đã giảm do ô nhiễm trong các con sông.
During the fishing competition, a garfish was the largest catch.
Trong cuộc thi câu cá, một con cá mòi là con cá lớn nhất.
Garfish, có tên khoa học là Belone belone, là một loài cá nước mặn thuộc họ Belonidae, nổi bật với hình dáng thon dài và vảy xanh lấp lánh. Chúng thường sống ở vùng ven biển và có thể được tìm thấy từ Đại Tây Dương đến Biển Địa Trung Hải. Trong tiếng Anh, “garfish” là phiên âm phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Garfish thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn truyền thống của các nước ven biển.
Từ "garfish" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gār", có nghĩa là "mũi nhọn" và "fish", có nghĩa là "cá". Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "carcharus", từ chỉ những loài cá sắc nhọn. Garfish, hay cá nhọn, được biết đến với hình dạng dài và hàm sắc nhọn, phản ánh rõ nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu của từ. Sự kết hợp này thể hiện đặc điểm nổi bật của loài cá, đồng thời nhấn mạnh ảnh hưởng lịch sử từ ngữ đối với tên gọi của chúng trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "garfish" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết khi thảo luận về động vật biển hoặc sinh thái học môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "garfish" thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về cá, ẩm thực hải sản hoặc các cuộc hội thảo môi trường. Vì là một loài cá đặc trưng, việc sử dụng từ này thường liên quan đến những nội dung nghiên cứu có tính chuyên ngành.