Bản dịch của từ Garbled trong tiếng Việt

Garbled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbled (Adjective)

ˈɡɑr.bəld
ˈɡɑr.bəld
01

(của một tin nhắn, âm thanh hoặc đường truyền) bị nhầm lẫn và bị bóp méo; không rõ.

Of a message sound or transmission confused and distorted unclear.

Ví dụ

Her garbled explanation of the topic confused the audience.

Giải thích rối rắm của cô ấy làm khán giả bối rối.

The garbled message failed to convey the intended information clearly.

Thông điệp rối rắm không truyền đạt thông tin đúng ý.

Was the garbled audio caused by technical issues during recording?

Âm thanh rối rắm có phải do sự cố kỹ thuật khi ghi âm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbled

Không có idiom phù hợp