Bản dịch của từ Garbled trong tiếng Việt
Garbled

Garbled (Adjective)
(của một tin nhắn, âm thanh hoặc đường truyền) bị nhầm lẫn và bị bóp méo; không rõ.
Of a message sound or transmission confused and distorted unclear.
Her garbled explanation of the topic confused the audience.
Giải thích rối rắm của cô ấy làm khán giả bối rối.
The garbled message failed to convey the intended information clearly.
Thông điệp rối rắm không truyền đạt thông tin đúng ý.
Was the garbled audio caused by technical issues during recording?
Âm thanh rối rắm có phải do sự cố kỹ thuật khi ghi âm không?
Họ từ
Từ "garbled" có nguồn gốc từ động từ "garble", có nghĩa là làm rối, làm nhầm lẫn hoặc làm khó hiểu thông tin. Trong tiếng Anh, "garbled" thường được sử dụng để mô tả thông điệp, âm thanh hoặc văn bản bị biến tướng đến mức khó nhận ra hoặc hiểu. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không khác nhau rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "garbled" có thể nhấn mạnh tính không rõ ràng hơn ở Mỹ.
Từ "garbled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "garbilare", nghĩa là "để thu hoạch", trong đó có ý nghĩa làm rối loạn hoặc làm lẫn lộn thông tin trong quá trình thu hoạch. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng thông tin bị rối rắm, nhầm lẫn hoặc khó hiểu. Ngày nay, "garbled" thường được dùng để mô tả các thông điệp bị méo mó, gây khó khăn cho việc hiểu rõ nội dung, phù hợp với ý nghĩa gốc đã bị chuyển hóa.
Từ "garbled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng để mô tả thông tin bị méo mó hoặc không rõ ràng, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến truyền thông không hiệu quả. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện để chỉ sự nhầm lẫn trong việc diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin. "Garbled" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, truyền thông, hoặc khi thảo luận về sự rõ ràng trong tri thức và hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp