Bản dịch của từ Garden-cress trong tiếng Việt
Garden-cress
Noun [U/C]
Garden-cress (Noun)
ɡˈɑɹdkˌɛnsɚz
ɡˈɑɹdkˌɛnsɚz
Ví dụ
Garden-cress adds a unique flavor to salads.
Rau cải cress thêm hương vị độc đáo vào salad.
Some people dislike the taste of garden-cress in their dishes.
Một số người không thích hương vị của rau cải cress trong món ăn của họ.
Do you think garden-cress would be a good garnish for this dish?
Bạn có nghĩ rau cải cress sẽ là một loại gia vị tốt cho món này không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garden-cress
Không có idiom phù hợp