Bản dịch của từ Garden cress trong tiếng Việt

Garden cress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garden cress (Noun)

gˈɑɹdn̩ kɹɛs
gˈɑɹdn̩ kɹɛs
01

(không đếm được, đếm được) cây lepidium sativum.

(uncountable, countable) a plant, lepidium sativum.

Ví dụ

Garden cress is commonly used in salads for its peppery flavor.

Cải cúc thường được sử dụng trong các món salad vì hương vị cay.

She planted garden cress in her community garden to share with neighbors.

Cô ấy trồng cải cúc trong khu vườn cộng đồng để chia sẻ với hàng xóm.

The social event featured a workshop on growing garden cress at home.

Sự kiện xã hội có buổi hướng dẫn về cách trồng cải cúc tại nhà.

02

(không đếm được) lá cay của cây, dùng làm món salad.

(uncountable) the pungent leaves of the plant, used in salads.

Ví dụ

She sprinkled garden cress on her salad for extra flavor.

Cô ấy rắc rau cải tía lên salad của cô ấy để thêm hương vị.

The social event served a fresh salad with garden cress.

Sự kiện xã hội phục vụ một tô salad tươi với rau cải tía.

He grows garden cress in his backyard garden for cooking.

Anh ấy trồng rau cải tía trong vườn sau nhà để nấu ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garden cress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garden cress

Không có idiom phù hợp