Bản dịch của từ Garden shed trong tiếng Việt
Garden shed

Garden shed (Noun)
I keep my gardening tools in the garden shed.
Tôi giữ dụng cụ làm vườn trong nhà kho vườn.
There is no space for a garden shed in our apartment.
Không có chỗ để xây nhà kho vườn trong căn hộ của chúng tôi.
Do you have a garden shed to store your gardening supplies?
Bạn có nhà kho vườn để lưu trữ dụng cụ làm vườn không?
Căn từ "garden shed" được hiểu là một cấu trúc nhỏ nằm trong vườn, thường được sử dụng để lưu trữ dụng cụ làm vườn, thiết bị hoặc hàng hóa khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, "shed" có thể chỉ đến các loại kho nhỏ hơn không nhất thiết phải ở vườn. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh thường không có sự khác biệt lớn, thường chỉ dựa trên thói quen văn hóa và khu vực.
Từ "garden shed" bao gồm hai phần: "garden" và "shed". "Garden" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hortus", mang nghĩa là vườn, không gian trồng trọt. Trong khi đó, "shed" bắt nguồn từ tiếng Old English "sced", nghĩa là nơi lưu trữ hoặc che chở. Kết hợp lại, "garden shed" chỉ không gian nhỏ sử dụng để lưu trữ công cụ làm vườn, phản ánh sự kết nối giữa hoạt động trồng trọt và việc bảo quản thiết bị nông nghiệp.
Cụm từ "garden shed" thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về môi trường sống, hoạt động ngoài trời hoặc sở thích làm vườn. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nhà cửa hoặc thiết kế cảnh quan. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "garden shed" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày khi bàn về các công cụ làm vườn hoặc không gian lưu trữ tại nhà.