Bản dịch của từ Garden shed trong tiếng Việt

Garden shed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garden shed (Noun)

ɡˈɑɹdən ʃˈɛd
ɡˈɑɹdən ʃˈɛd
01

Một tòa nhà nhỏ được sử dụng để lưu trữ các công cụ và các vật dụng khác liên quan đến việc làm vườn.

A small building used for storing tools and other items related to gardening.

Ví dụ

I keep my gardening tools in the garden shed.

Tôi giữ dụng cụ làm vườn trong nhà kho vườn.

There is no space for a garden shed in our apartment.

Không có chỗ để xây nhà kho vườn trong căn hộ của chúng tôi.

Do you have a garden shed to store your gardening supplies?

Bạn có nhà kho vườn để lưu trữ dụng cụ làm vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garden shed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garden shed

Không có idiom phù hợp