Bản dịch của từ Garroted trong tiếng Việt
Garroted

Garroted (Verb)
Giết (ai đó) bằng cách siết cổ, đặc biệt là bằng vòng cổ.
Kill someone by strangulation especially with a garrote.
The victim was garroted in the alley last night.
Nạn nhân đã bị garroted trong ngõ tối qua.
The police did not find anyone garroted in the park.
Cảnh sát không tìm thấy ai bị garroted trong công viên.
Was the suspect ever garroted during the investigation?
Nghi phạm có bao giờ bị garroted trong quá trình điều tra không?
Dạng động từ của Garroted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garrote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garroted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garroted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garrotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garroting |
Họ từ
Từ "garroted" là quá khứ phân từ của động từ "garrote", mang nghĩa là siết cổ hoặc làm chết bằng dây hoặc công cụ gọng. Trong tiếng Anh, "garrotted" thường được sử dụng để mô tả hành động hay tình trạng một cá nhân bị sát hại theo cách này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không khác nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "strangled" hơn trong ngữ cảnh thường ngày. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng từ.
Từ "garroted" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "garrote", có nghĩa là "siết cổ". Rễ của từ này bắt nguồn từ động từ Latin "garrotare", nghĩa là "siết chặt". Trong lịch sử, phương thức hành hình này được thực hiện bằng cách sử dụng dụng cụ để siết chặt cổ nạn nhân, thường liên quan đến các nền văn hóa châu Âu. Hiện nay, "garroted" chỉ sự xiết cổ một cách tàn bạo, phản ánh tính chất bạo lực của hành vi này.
Từ "garroted" là động từ quá khứ của "garrote", thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động siết cổ bằng dây để gây ngạt thở. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tội phạm học hoặc điện ảnh, nơi có liên quan đến bạo lực. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về lịch sử hình sự hoặc trong các bối cảnh văn học phản ánh sự tăm tối của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp