Bản dịch của từ Garrulous trong tiếng Việt
Garrulous

Garrulous (Adjective)
Nói quá nhiều, đặc biệt là về những vấn đề tầm thường.
Excessively talkative especially on trivial matters.
She is known for being garrulous at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng vì hay nói chuyện phiếm tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His garrulous nature often dominates conversations in social settings.
Bản chất hay nói nhiều của anh ấy thường chiếm ưu thế trong các cuộc trò chuyện tại các bữa tiệc xã hội.
The garrulous woman chatted endlessly at the social event last night.
Người phụ nữ hay nói chuyện không ngớt đã trò chuyện không ngừng tại sự kiện xã hội đêm qua.
Dạng tính từ của Garrulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Garrulous Xấc láo | More garrulous Xấc láo hơn | Most garrulous Xấc láo nhất |
Họ từ
Từ "garrulous" được định nghĩa là tính hay nói nhiều, thường chỉ việc nói một cách rườm rà và không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này có thể chếch nghĩa sang việc diễn đạt một cách mạnh mẽ và tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở cả hai phiên bản, "garrulous" thường được dùng để mô tả người có tính cách dễ nói, với hi vọng truyền đạt ý kiến một cách đa dạng nhưng có thể gây cảm giác nhàm chán cho người khác.
Từ "garrulous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "garrulus", nghĩa là "nói nhiều, lảm nhảm", bắt nguồn từ động từ "garrire", có nghĩa là "nói". Giai đoạn lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ một đặc điểm miêu tả tính cách của con người với xu hướng nói chuyện dài dòng và rời rạc. Hiện nay, "garrulous" được sử dụng để chỉ những người hay nói nhiều, đặc biệt là về những vấn đề không quan trọng, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính lảm nhảm trong ngôn ngữ giao tiếp.
Từ "garrulous" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng trong các đoạn văn mang tính mô tả hoặc khi thảo luận về tính cách con người. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "garrulous" thường được dùng để chỉ những người nói nhiều, thường trong tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi nhận xét về sự hào hứng trong cuộc trò chuyện. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự lằng nhằng và thiếu tập trung trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp