Bản dịch của từ Gas-guzzling trong tiếng Việt

Gas-guzzling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas-guzzling (Adjective)

ɡˈæzəɡzəlɨŋ
ɡˈæzəɡzəlɨŋ
01

(của một chiếc ô tô) có mức tiêu thụ nhiên liệu cao.

Of a car having a high fuel consumption.

Ví dụ

Many gas-guzzling cars contribute to air pollution in urban areas.

Nhiều xe tiêu tốn nhiên liệu gây ô nhiễm không khí ở thành phố.

Electric vehicles are not gas-guzzling like traditional cars.

Xe điện không phải là xe tiêu tốn nhiên liệu như xe truyền thống.

Are gas-guzzling vehicles still popular among young drivers today?

Xe tiêu tốn nhiên liệu vẫn phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas-guzzling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas-guzzling

Không có idiom phù hợp