Bản dịch của từ Gas-guzzling trong tiếng Việt
Gas-guzzling

Gas-guzzling (Adjective)
(của một chiếc ô tô) có mức tiêu thụ nhiên liệu cao.
Of a car having a high fuel consumption.
Many gas-guzzling cars contribute to air pollution in urban areas.
Nhiều xe tiêu tốn nhiên liệu gây ô nhiễm không khí ở thành phố.
Electric vehicles are not gas-guzzling like traditional cars.
Xe điện không phải là xe tiêu tốn nhiên liệu như xe truyền thống.
Are gas-guzzling vehicles still popular among young drivers today?
Xe tiêu tốn nhiên liệu vẫn phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Thuật ngữ "gas-guzzling" diễn tả các phương tiện hoặc máy móc tiêu thụ nhiên liệu một cách lãng phí, đặc biệt là xăng dầu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ những chiếc xe hơi hoặc phương tiện có mức tiêu thụ nhiên liệu cao bất hợp lý, không hiệu quả. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự như "fuel-inefficient" nhằm nhấn mạnh đến khía cạnh tiết kiệm nhiên liệu trong ngữ cảnh giao thông.
Từ "gas-guzzling" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "gas", có nguồn gốc từ từ Latin "gas" chỉ khí (được Carl Wilhelm Scheele phát hiện vào thế kỷ 18) và "guzzling", từ động từ tiếng Anh "guzzle", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "guzzelen", nghĩa là uống một cách tham lam. Lịch sử của từ này phản ánh sự tiêu thụ năng lượng tốn kém, chủ yếu ám chỉ các phương tiện giao thông sử dụng nhiên liệu hóa thạch một cách không hiệu quả, dẫn đến mối quan tâm về môi trường và tài nguyên.
Từ "gas-guzzling" thường xuất hiện trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về môi trường và năng lượng. Mức độ sử dụng cao trong ngữ cảnh mô tả các phương tiện tiêu tốn nhiều nhiên liệu và tác động của chúng đến biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bài báo về ngành ô tô và chính sách năng lượng, phản ánh mối quan tâm xã hội đối với sự bền vững và trách nhiệm bảo vệ môi trường.