Bản dịch của từ Gas lamp trong tiếng Việt

Gas lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas lamp (Noun)

gæs læmp
gæs læmp
01

Một loại đèn đốt gas thay vì dầu hoặc điện.

A type of lamp that burns gas instead of oil or electricity.

Ví dụ

The city installed gas lamps along the historic street.

Thành phố lắp đặt đèn gas dọc theo con đường lịch sử.

The warm glow of the gas lamp illuminated the park.

Ánh sáng ấm áp từ đèn gas chiếu sáng công viên.

The old neighborhood still uses gas lamps for lighting.

Khu phố cũ vẫn sử dụng đèn gas để chiếu sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gas lamp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas lamp

Không có idiom phù hợp