Bản dịch của từ Gas lamp trong tiếng Việt
Gas lamp
Gas lamp (Noun)
Một loại đèn đốt gas thay vì dầu hoặc điện.
A type of lamp that burns gas instead of oil or electricity.
The city installed gas lamps along the historic street.
Thành phố lắp đặt đèn gas dọc theo con đường lịch sử.
The warm glow of the gas lamp illuminated the park.
Ánh sáng ấm áp từ đèn gas chiếu sáng công viên.
The old neighborhood still uses gas lamps for lighting.
Khu phố cũ vẫn sử dụng đèn gas để chiếu sáng.
Đèn khí (gas lamp) là một thiết bị chiếu sáng sử dụng khí, thường là khí tự nhiên hoặc khí than, để tạo ra ánh sáng. Được phát minh vào thế kỷ 19, đèn khí thường được sử dụng trong các khu vực đô thị trước khi sự ra đời của điện năng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, sự phổ biến của đèn khí đã giảm đáng kể trong thế giới hiện đại, nơi mà các nguồn ánh sáng khác như đèn điện đã thay thế hoàn toàn.
Từ "gas lamp" có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Latin "gas" và "lampas", trong đó "gas" xuất phát từ từ Hy Lạp "chaos", có nghĩa là "không gian hỗn độn" và "lampas" có nghĩa là "đèn". Đèn khí ra đời vào thế kỷ 19 như một phương tiện chiếu sáng mới, thay thế cho các nguồn sáng truyền thống. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, cho đến nay vẫn được hiện diện trong một số ứng dụng chiếu sáng hiện đại.
Thuật ngữ "gas lamp" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật chiếu sáng. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể dùng để mô tả các thiết bị chiếu sáng cổ điển, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, nghệ thuật hoặc lịch sử đô thị. Việc sử dụng "gas lamp" gắn liền với các chủ đề như di sản văn hóa và chuyển đổi công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp