Bản dịch của từ Gas well trong tiếng Việt
Gas well

Gas well (Noun)
The new gas well increased energy production in Texas significantly last year.
Giếng khí mới đã tăng sản xuất năng lượng ở Texas đáng kể năm ngoái.
The gas well did not produce enough energy for the community's needs.
Giếng khí không sản xuất đủ năng lượng cho nhu cầu của cộng đồng.
How many gas wells are currently operating in the United States?
Hiện có bao nhiêu giếng khí đang hoạt động ở Hoa Kỳ?
Giếng khí (gas well) là một giếng được khoan để khai thác khí tự nhiên từ các tầng địa chất dưới mặt đất. Giếng khí thường được đặt trong các khu vực có tài nguyên khí phong phú và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm sản xuất năng lượng và cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "gas well" bắt nguồn từ tiếng Latin "gas", xuất phát từ từ Hy Lạp "chaos" nghĩa là khoảng trống hoặc hư không. "Well" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wiella", có nghĩa là nguồn nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gas well" ám chỉ đến một hố khoan được sử dụng để khai thác khí tự nhiên, phản ánh mối liên hệ giữa không gian (hư không) và việc khai thác tài nguyên từ lòng đất. Sự phát triển của khái niệm này thể hiện xu hướng công nghiệp hóa và nhu cầu năng lượng toàn cầu.
Từ "gas well" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc chuyên ngành liên quan đến năng lượng và khai thác khoáng sản. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dầu khí để chỉ giếng khoan nhằm khai thác khí tự nhiên. "Gas well" đóng vai trò quan trọng trong thảo luận về môi trường và năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp