Bản dịch của từ Gas well trong tiếng Việt

Gas well

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas well (Noun)

gæs wɛl
gæs wɛl
01

Giếng hoặc hầm được khoan vào tầng đá để thu được khí tự nhiên.

A well or shaft drilled into rock strata from which natural gas is obtained.

Ví dụ

The new gas well increased energy production in Texas significantly last year.

Giếng khí mới đã tăng sản xuất năng lượng ở Texas đáng kể năm ngoái.

The gas well did not produce enough energy for the community's needs.

Giếng khí không sản xuất đủ năng lượng cho nhu cầu của cộng đồng.

How many gas wells are currently operating in the United States?

Hiện có bao nhiêu giếng khí đang hoạt động ở Hoa Kỳ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas well/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas well

Không có idiom phù hợp