Bản dịch của từ Gaseous stomach trong tiếng Việt

Gaseous stomach

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaseous stomach (Adjective)

ɡˈeɪsəsmˌɑtʃɨk
ɡˈeɪsəsmˌɑtʃɨk
01

Liên quan đến hoặc chứa khí trong dạ dày.

Relating to or containing gas in the stomach.

Ví dụ

Many people experience gaseous stomach issues after eating beans.

Nhiều người gặp vấn đề dạ dày khí sau khi ăn đậu.

She does not have a gaseous stomach after her meal today.

Cô ấy không có dạ dày khí sau bữa ăn hôm nay.

Do you often have a gaseous stomach after social gatherings?

Bạn có thường bị dạ dày khí sau các buổi gặp mặt xã hội không?

Gaseous stomach (Noun)

ɡˈeɪsəsmˌɑtʃɨk
ɡˈeɪsəsmˌɑtʃɨk
01

Một tình trạng dạ dày đặc trưng bởi sự tích tụ khí.

A stomach condition characterized by the accumulation of gas.

Ví dụ

Many people experience gaseous stomach after eating beans and lentils.

Nhiều người trải qua tình trạng dạ dày đầy hơi sau khi ăn đậu và đậu lăng.

She does not have a gaseous stomach from drinking carbonated drinks.

Cô ấy không bị dạ dày đầy hơi do uống đồ uống có ga.

Is a gaseous stomach common among people who eat fast food?

Dạ dày đầy hơi có phổ biến ở những người ăn đồ ăn nhanh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaseous stomach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaseous stomach

Không có idiom phù hợp