Bản dịch của từ Gasketing trong tiếng Việt

Gasketing

Noun [U/C]

Gasketing (Noun)

ɡˈæskətɨŋ
ɡˈæskətɨŋ
01

Hành động lắp hoặc bịt kín bằng miếng đệm; cung cấp một miếng đệm.

The action of fitting or sealing with a gasket; provision of a gasket.

Ví dụ

The gasketing of the new water pump was done carefully.

Việc lắp gasket của bơm nước mới đã được thực hiện cẩn thận.

She learned the gasketing process for the car engine.

Cô ấy học quy trình lắp gasket cho động cơ xe hơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasketing

Không có idiom phù hợp