Bản dịch của từ Gasketing trong tiếng Việt
Gasketing

Gasketing (Noun)
The gasketing of the new water pump was done carefully.
Việc lắp gasket của bơm nước mới đã được thực hiện cẩn thận.
She learned the gasketing process for the car engine.
Cô ấy học quy trình lắp gasket cho động cơ xe hơi.
Proper gasketing is essential to prevent leaks in plumbing systems.
Việc lắp gasket đúng cách là cần thiết để ngăn rò rỉ trong hệ thống ống nước.
Gasketing (hay đệm kín) là thuật ngữ chỉ các vật liệu hoặc quy trình được sử dụng để tạo ra một lớp đệm giữa hai bề mặt nhằm ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Gasketing có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu như cao su, silicone hoặc kim loại, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp.
Từ "gasketing" có nguồn gốc từ động từ "gasket", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gasquette", có nghĩa là "mảnh vải nhỏ". Gasket trong ngữ cảnh kỹ thuật chỉ đến chi tiết được sử dụng để tạo sự kín giữa hai bề mặt. Khái niệm này đã phát triển từ việc sử dụng vật liệu mềm để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong các ứng dụng công nghiệp, điều này phản ánh chức năng chính của "gasketing" trong việc duy trì sự kín khít và hiệu suất của thiết bị.
Thuật ngữ "gasketing" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc tạo ra các miếng đệm giữa hai bề mặt nhằm ngăn chặn rò rỉ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần nghe và viết, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật. Tuy không phổ biến trong văn nói, nhưng nó có thể được nhắc đến trong tình huống thảo luận về sản xuất hoặc lắp ráp thiết bị.