Bản dịch của từ Gasketing trong tiếng Việt
Gasketing
Noun [U/C]
Gasketing (Noun)
ɡˈæskətɨŋ
ɡˈæskətɨŋ
Ví dụ
The gasketing of the new water pump was done carefully.
Việc lắp gasket của bơm nước mới đã được thực hiện cẩn thận.
She learned the gasketing process for the car engine.
Cô ấy học quy trình lắp gasket cho động cơ xe hơi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gasketing
Không có idiom phù hợp