Bản dịch của từ Gastronomer trong tiếng Việt
Gastronomer

Gastronomer (Noun)
Người sành ăn ngon; một người sành ăn.
A connoisseur of good food a gourmet.
Maria is a renowned gastronomer who loves Italian cuisine.
Maria là một chuyên gia ẩm thực nổi tiếng yêu thích ẩm thực Ý.
Many people are not gastronomers and prefer fast food.
Nhiều người không phải là chuyên gia ẩm thực và thích đồ ăn nhanh.
Is John considered a gastronomer in our local community?
John có được coi là một chuyên gia ẩm thực trong cộng đồng địa phương không?
"Gastronomer" là một danh từ chỉ người có chuyên môn hoặc đam mê trong việc nghiên cứu, đánh giá và sáng tạo các món ăn, cũng như các khía cạnh văn hóa liên quan đến ẩm thực. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau, ví dụ như "cuisine" có thể được hiểu và sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "cooking" phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "gastronomer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với phần gốc "gastro-" (dạ dày) và "nomos" (nguyên tắc, quy luật). Lịch sử của từ này bắt đầu từ các tác phẩm bàn về ẩm thực và nghệ thuật đánh giá món ăn. Ngày nay, "gastronomer" được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu hoặc có kiến thức sâu rộng về ẩm thực, thể hiện sự kết nối giữa nguyên tắc và nghệ thuật trong lĩnh vực nấu ăn.
Từ "gastronomer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các chủ đề về ẩm thực hoặc nghiên cứu nghề nghiệp liên quan đến ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chuyên nghiên cứu và đánh giá về thực phẩm, đặc biệt trong các cuộc hội thảo ẩm thực, bài viết chuyên sâu hoặc chương trình truyền hình về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp