Bản dịch của từ Gastronomer trong tiếng Việt

Gastronomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastronomer (Noun)

gæstɹˈɑnəməɹ
gæstɹˈɑnəməɹ
01

Người sành ăn ngon; một người sành ăn.

A connoisseur of good food a gourmet.

Ví dụ

Maria is a renowned gastronomer who loves Italian cuisine.

Maria là một chuyên gia ẩm thực nổi tiếng yêu thích ẩm thực Ý.

Many people are not gastronomers and prefer fast food.

Nhiều người không phải là chuyên gia ẩm thực và thích đồ ăn nhanh.

Is John considered a gastronomer in our local community?

John có được coi là một chuyên gia ẩm thực trong cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastronomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastronomer

Không có idiom phù hợp