Bản dịch của từ Gauzy trong tiếng Việt

Gauzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gauzy (Adjective)

gˈɑzi
gˈɑzi
01

Giống như gạc; mỏng và trong suốt.

Resembling gauze thin and translucent.

Ví dụ

The gauzy curtains let soft light into the social hall.

Những chiếc rèm mỏng cho ánh sáng nhẹ vào hội trường.

The event's decorations were not gauzy; they looked heavy and dark.

Trang trí của sự kiện không mỏng manh; chúng trông nặng nề và tối tăm.

Are the gauzy fabrics suitable for a formal social gathering?

Liệu những loại vải mỏng manh có phù hợp cho buổi gặp gỡ chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gauzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gauzy

Không có idiom phù hợp