Bản dịch của từ Gauzy trong tiếng Việt
Gauzy

Gauzy (Adjective)
Giống như gạc; mỏng và trong suốt.
Resembling gauze thin and translucent.
The gauzy curtains let soft light into the social hall.
Những chiếc rèm mỏng cho ánh sáng nhẹ vào hội trường.
The event's decorations were not gauzy; they looked heavy and dark.
Trang trí của sự kiện không mỏng manh; chúng trông nặng nề và tối tăm.
Are the gauzy fabrics suitable for a formal social gathering?
Liệu những loại vải mỏng manh có phù hợp cho buổi gặp gỡ chính thức không?
Họ từ
Từ "gauzy" dùng để chỉ những chất liệu mỏng manh, nhẹ nhàng và thường có độ trong suốt cao, thường được sử dụng để mô tả vải như voan hoặc lụa. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gauzy" còn mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những thứ không rõ nét hay mơ hồ.
Từ "gauzy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gossypium", nghĩa là bông gòn, porque từ nguyên của nó liên quan đến tính chất nhẹ nhàng và trong suốt của sợi bông. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các loại vải nhẹ, trong suốt, thường dùng trong trang phục. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện nay thể hiện ở tính chất mỏng manh, dễ bay của chất liệu, phản ánh sự thanh thoát và tinh tế trong thiết kế và thẩm mỹ.
Từ "gauzy" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời trang hoặc phong cảnh. Trong phần Đọc, "gauzy" thường được dùng để chỉ những vật liệu mỏng nhẹ, như vải hoặc màn che. Trong Nói và Viết, từ này liên quan đến những chủ đề nghệ thuật, như việc miêu tả sự mờ ảo trong tác phẩm hoặc cảm xúc. Tóm lại, "gauzy" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp