Bản dịch của từ Gavotte trong tiếng Việt
Gavotte
Gavotte (Noun)
The gavotte was popular at social gatherings in the 18th century.
Gavotte rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội thế kỷ 18.
Many people did not know how to dance the gavotte.
Nhiều người không biết nhảy gavotte.
Did you learn the gavotte at the dance class last week?
Bạn đã học gavotte ở lớp nhảy tuần trước chưa?
Gavotte là một điệu nhảy cổ điển, phát triển từ thế kỷ 17 tại Pháp, thường được biểu diễn theo nhịp 4/4 với phong cách nhanh nhẹn và vui tươi. Điệu nhảy này thường có hai phần, mỗi phần lặp lại. Trong tiếng Anh, "gavotte" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng sự phân biệt chính có thể là trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn. Gavotte cũng được sử dụng để chỉ các tác phẩm âm nhạc dựa trên điệu nhảy này.
Từ "gavotte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "gavot", chỉ những người dân sống ở vùng núi Vaucluse, Pháp. Ban đầu, gavotte là một điệu nhảy dân gian vui tươi, thường có tiết tấu nhảy hai lần, phản ánh sự phấn khởi trong các buổi lễ hội. Qua thời gian, "gavotte" đã chuyển hóa thành một điệu nhảy trong nhạc cổ điển, giữ lại tinh thần vui tươi, nhưng với hình thức và cấu trúc phức tạp hơn, cho thấy sự phát triển từ văn hóa dân gian đến nghệ thuật hàn lâm.
Gavotte là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc và múa. Từ này mô tả một điệu nhảy truyền thống của Pháp, đặc trưng bởi nhịp điệu vui tươi và phong cách thanh lịch. Trong các tình huống phổ biến, gavotte thường được đề cập trong nghiên cứu văn hóa, lịch sử âm nhạc hoặc khi thảo luận về các điệu múa dân gian. Sự ít phổ biến của từ này trong các bài thi IELTS có thể do tính chất chuyên sâu của nó.