Bản dịch của từ Gawking trong tiếng Việt

Gawking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gawking (Verb)

gˈɔkɪŋ
gˈɔkɪŋ
01

Nhìn chằm chằm một cách công khai và ngu ngốc.

To stare openly and stupidly.

Ví dụ

People were gawking at the celebrity during the movie premiere.

Mọi người đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng trong buổi ra mắt phim.

They were not gawking at the street performers in the park.

Họ không nhìn chằm chằm vào những người biểu diễn đường phố trong công viên.

Are you gawking at the unusual fashion choices at the event?

Bạn có đang nhìn chằm chằm vào những lựa chọn thời trang khác thường tại sự kiện không?

Dạng động từ của Gawking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gawk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gawked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gawked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gawks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gawking

Gawking (Adjective)

ˈɡɔ.kɪŋ
ˈɡɔ.kɪŋ
01

Nhìn chằm chằm một cách công khai và ngu ngốc.

Staring openly and stupidly.

Ví dụ

Many people were gawking at the celebrity during the event.

Nhiều người đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng trong sự kiện.

They were not gawking at the street performers last weekend.

Họ không nhìn chằm chằm vào các nghệ sĩ đường phố cuối tuần trước.

Why are you gawking at the unusual fashion choices?

Tại sao bạn lại nhìn chằm chằm vào những lựa chọn thời trang kỳ lạ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gawking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gawking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.