Bản dịch của từ Gawking trong tiếng Việt
Gawking

Gawking (Verb)
People were gawking at the celebrity during the movie premiere.
Mọi người đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng trong buổi ra mắt phim.
They were not gawking at the street performers in the park.
Họ không nhìn chằm chằm vào những người biểu diễn đường phố trong công viên.
Are you gawking at the unusual fashion choices at the event?
Bạn có đang nhìn chằm chằm vào những lựa chọn thời trang khác thường tại sự kiện không?
Dạng động từ của Gawking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gawk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gawked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gawked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gawks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gawking |
Gawking (Adjective)
Many people were gawking at the celebrity during the event.
Nhiều người đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng trong sự kiện.
They were not gawking at the street performers last weekend.
Họ không nhìn chằm chằm vào các nghệ sĩ đường phố cuối tuần trước.
Why are you gawking at the unusual fashion choices?
Tại sao bạn lại nhìn chằm chằm vào những lựa chọn thời trang kỳ lạ?
Họ từ
Gawking là một động từ tiếng Anh mô tả hành động nhìn chằm chằm một cách ngớ ngẩn hoặc thò mặt ra để ngắm nhìn một thứ gì đó một cách tò mò hoặc không lịch sự. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "gawking" thường được sử dụng để chỉ việc nhìn một cách kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng, có thể áp dụng trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "gawking" có nguồn gốc từ động từ "gawk", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gawk", mang nghĩa là "nhìn chằm chằm". Trên thực tế, từ này diễn tả hành động nhìn một cách vụng về hoặc ngây ngô vào một đối tượng mà không thấy xấu hổ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một sự chú ý quá mức, thường mang tính phê phán về hành vi thiếu tế nhị của người nhìn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh thái độ xã hội đối với sự tò mò và thiếu hiểu biết.
Từ "gawking" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần nói và viết trong các ngữ cảnh mô tả hành động quan sát một cách ngốc nghếch hoặc dại dột. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhìn chằm chằm vào điều gì đó trong sự ngạc nhiên hoặc tò mò, như trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa, chẳng hạn như khi chứng kiến sự kiện đặc biệt hoặc một cảnh tượng lạ lùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp