Bản dịch của từ Staring trong tiếng Việt
Staring

Staring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cái nhìn chằm chằm.
Present participle and gerund of stare.
She was staring at him during the entire meeting.
Cô ấy đang nhìn chằm chằm anh ta suốt buổi họp.
People were staring at the celebrity as she walked by.
Mọi người đang nhìn chằm chằm vào ngôi sao khi cô ấy đi qua.
He felt uncomfortable when he noticed others staring at him.
Anh cảm thấy không thoải mái khi nhận ra người khác đang nhìn chằm chằm vào anh.
Dạng động từ của Staring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staring |
Họ từ
Từ "staring" trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn chằm chằm một cách kéo dài và có phần chăm chú, thường do sự ngạc nhiên hoặc sự quan tâm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau do đặc điểm phát âm của từng vùng. "Staring" có thể được xem là một hành động không được khuyến khích trong nhiều tình huống xã hội, vì nó có thể gây sự không thoải mái cho người khác.
Từ "staring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "starian", có nghĩa là "nhìn chằm chằm". Chữ này gây liên tưởng đến gốc tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng yên". Sự kết hợp giữa hành động nhìn chăm chú và sự đứng yên đã phát triển thành nghĩa hiện tại, thể hiện sự chú ý, tập trung vào một đối tượng, thường với cảm xúc mạnh mẽ như sự tò mò hoặc ngạc nhiên. Nghĩa này phản ánh bản chất của hành động mà từ này diễn tả.
Từ "staring" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất vừa phải. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả hành động quan sát hoặc thể hiện sự chú ý. Trong phần viết, "staring" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hành động hoặc biểu cảm của nhân vật trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến hành vi quan sát hoặc đánh giá một cách chăm chú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



